Bản dịch của từ Exteriority trong tiếng Việt
Exteriority

Exteriority (Noun)
Bề mặt; ngoại tác; ngoài.
The exteriority of the building impressed many visitors at the exhibition.
Bề ngoài của tòa nhà đã gây ấn tượng với nhiều khách tham quan.
The students did not focus on the exteriority of their social projects.
Các sinh viên không chú trọng vào bề ngoài của các dự án xã hội.
How does exteriority influence our perception of social status in society?
Bề ngoài ảnh hưởng như thế nào đến nhận thức của chúng ta về địa vị xã hội?
"Exteriority" là một thuật ngữ triết học và ngôn ngữ học, chỉ trạng thái hoặc tính chất bên ngoài, thường nhấn mạnh mối quan hệ giữa thực thể và không gian xung quanh. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "exteriority" với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, ngữ điệu và tần suất sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh và lĩnh vực nghiên cứu.
Từ "exteriority" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "exterior", nghĩa là "ở bên ngoài". "Exterior" được cấu thành từ tiền tố "ex-" (ra ngoài) và gốc "ter-" (trên mặt đất). Lịch sử của từ này bắt đầu từ thời kỳ Phục Hưng, khi nó được dùng để chỉ các yếu tố bên ngoài trong triết học và nghệ thuật. Ngày nay, "exteriority" thường được sử dụng trong ngữ cảnh triết học để chỉ bản chất của cái bên ngoài so với cái bên trong, phản ánh mối quan hệ giữa các hiện tượng và đối tượng trong nghiên cứu ngữ văn.
Khái niệm "exteriority" có mức độ sử dụng khá hạn chế trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Nói, nơi thuật ngữ này ít gặp. Trong Viết và Đọc, nó xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh triết học và xã hội học, đề cập đến yếu tố bên ngoài tác động đến sự hình thành bản sắc hoặc hành vi. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này được sử dụng trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật, thiết kế và môi trường sống, liên quan đến những gì ở bên ngoài một hệ thống hoặc đối tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

