Bản dịch của từ Exteriority trong tiếng Việt

Exteriority

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exteriority (Noun)

ɨkstˌɪɹiˈeɪʃɚi
ɨkstˌɪɹiˈeɪʃɚi
01

Bề mặt; ngoại tác; ngoài.

Surface externality outside.

Ví dụ

The exteriority of the building impressed many visitors at the exhibition.

Bề ngoài của tòa nhà đã gây ấn tượng với nhiều khách tham quan.

The students did not focus on the exteriority of their social projects.

Các sinh viên không chú trọng vào bề ngoài của các dự án xã hội.

How does exteriority influence our perception of social status in society?

Bề ngoài ảnh hưởng như thế nào đến nhận thức của chúng ta về địa vị xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exteriority/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 và Từ vựng topic Building 2018
[...] People have different views regarding the importance of a building's function in comparison to its appearance [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 và Từ vựng topic Building 2018
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 và Từ vựng topic Building 2018
[...] In conclusion, while the of a building is an important factor, I believe its function should receive greater attention [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 và Từ vựng topic Building 2018

Idiom with Exteriority

Không có idiom phù hợp