Bản dịch của từ Exteriorize trong tiếng Việt
Exteriorize

Exteriorize (Verb)
Many artists exteriorize their emotions through vibrant paintings and sculptures.
Nhiều nghệ sĩ thể hiện cảm xúc của họ qua những bức tranh và điêu khắc sống động.
She does not exteriorize her feelings in social situations at all.
Cô ấy hoàn toàn không thể hiện cảm xúc của mình trong các tình huống xã hội.
How do people exteriorize their thoughts in group discussions during IELTS?
Mọi người thể hiện suy nghĩ của họ như thế nào trong các cuộc thảo luận nhóm trong IELTS?
Họ từ
Từ "exteriorize" thường được hiểu là hành động đưa các ý tưởng, cảm xúc hoặc khái niệm bên trong ra ngoài, biến chúng thành hình thức vật chất hay biểu hiện có thể cảm nhận được. Trong tiếng Anh, từ này có thể không phổ biến trong các ngữ cảnh hàng ngày và có thể chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực tâm lý học và triết học. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong từ này không đáng kể, chủ yếu thể hiện ở cách phát âm và một số ngữ cảnh sử dụng nhất định.
Từ "exteriorize" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với tiền tố "ex-" nghĩa là "ra ngoài" và từ gốc "terius" sinh ra từ "terra", có nghĩa là "mặt đất". Trong tiếng Pháp, từ này đã phát triển thành "extérioriser", có nghĩa là thể hiện hoặc biểu lộ ra ngoài. Trong bối cảnh hiện đại, "exteriorize" được sử dụng để chỉ hành động hiện thực hóa hoặc thể hiện cảm xúc, suy nghĩ ra bên ngoài, phản ánh sự chuyển biến từ ý niệm nội tâm thành hiện thực ngoại tại.
Từ "exteriorize" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi thường ưu tiên các từ vựng thông dụng hơn. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tâm lý học và nghệ thuật, diễn tả hành động biểu lộ nội tâm ra bên ngoài. Ngoài ra, "exteriorize" cũng xuất hiện trong các trường hợp xã hội và giao tiếp, khi thảo luận về cảm xúc hoặc ý tưởng trừu tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp