Bản dịch của từ Exteriorize trong tiếng Việt

Exteriorize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exteriorize (Verb)

ɪkstˈiɹiəɹaɪz
ɪkstˈiɹiəɹaɪz
01

Làm ngoại thất; cho hình thức bên ngoài.

Make exterior give exterior form to.

Ví dụ

Many artists exteriorize their emotions through vibrant paintings and sculptures.

Nhiều nghệ sĩ thể hiện cảm xúc của họ qua những bức tranh và điêu khắc sống động.

She does not exteriorize her feelings in social situations at all.

Cô ấy hoàn toàn không thể hiện cảm xúc của mình trong các tình huống xã hội.

How do people exteriorize their thoughts in group discussions during IELTS?

Mọi người thể hiện suy nghĩ của họ như thế nào trong các cuộc thảo luận nhóm trong IELTS?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exteriorize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exteriorize

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.