Bản dịch của từ Exteriorized trong tiếng Việt
Exteriorized
Verb

Exteriorized (Verb)
ɨkstˈɪɹiəzˌaɪɹd
ɨkstˈɪɹiəzˌaɪɹd
01
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của ngoại thất.
Simple past and past participle of exteriorize.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Họ từ
Từ "exteriorized" là dạng quá khứ phân từ của động từ "exteriorize", có nghĩa là thể hiện hoặc biểu lộ ra bên ngoài một cách rõ ràng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong tâm lý học, để chỉ việc đưa cảm xúc hoặc suy nghĩ nội tâm ra ngoài. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh có sự khác biệt không đáng kể về hình thức viết, nhưng "exteriorized" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật và tâm lý, trong khi ở Anh, thuật ngữ này ít phổ biến hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Exteriorized
Không có idiom phù hợp