Bản dịch của từ Exterminatress trong tiếng Việt

Exterminatress

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exterminatress (Noun)

ˈɨkstɝməntˌaɪɚz
ˈɨkstɝməntˌaɪɚz
01

(hiếm) một nữ sát thủ; một kẻ hủy diệt.

Rare a female exterminator an exterminatrix.

Ví dụ

Maria is a skilled exterminatress in our local pest control company.

Maria là một nữ diệt côn trùng tài năng trong công ty kiểm soát dịch hại địa phương.

There isn’t an exterminatress available for this job in our area.

Không có nữ diệt côn trùng nào có sẵn cho công việc này trong khu vực của chúng tôi.

Is the exterminatress coming to inspect my house next week?

Nữ diệt côn trùng có đến kiểm tra nhà tôi vào tuần sau không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exterminatress/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exterminatress

Không có idiom phù hợp