Bản dịch của từ External variable trong tiếng Việt
External variable

External variable (Noun)
Biến được định nghĩa bên ngoài ngữ cảnh hoặc hàm cụ thể.
A variable that is defined outside of a particular context or function.
The external variable influenced social behavior in the recent study by Smith.
Biến bên ngoài đã ảnh hưởng đến hành vi xã hội trong nghiên cứu của Smith.
The researchers did not consider the external variable in their social analysis.
Các nhà nghiên cứu đã không xem xét biến bên ngoài trong phân tích xã hội của họ.
Did the external variable affect the survey results on community engagement?
Biến bên ngoài có ảnh hưởng đến kết quả khảo sát về sự tham gia cộng đồng không?
Social media is an external variable affecting youth behavior and attitudes.
Mạng xã hội là một biến bên ngoài ảnh hưởng đến hành vi và thái độ của thanh niên.
Economic conditions are not an external variable in this social study.
Điều kiện kinh tế không phải là một biến bên ngoài trong nghiên cứu xã hội này.
What external variable influences public opinion during elections in 2024?
Biến bên ngoài nào ảnh hưởng đến ý kiến công chúng trong các cuộc bầu cử năm 2024?
Trong phát triển phần mềm, một biến mà giá trị của nó có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài môi trường thực thi của mã.
In software development, a variable whose value can be influenced by factors outside of the code's execution environment.
The external variable affects social media algorithms significantly in 2023.
Biến bên ngoài ảnh hưởng lớn đến thuật toán mạng xã hội năm 2023.
An external variable does not control user engagement on platforms like Facebook.
Một biến bên ngoài không kiểm soát sự tham gia của người dùng trên Facebook.
What is the role of the external variable in shaping public opinion?
Vai trò của biến bên ngoài trong việc hình thành ý kiến công chúng là gì?