Bản dịch của từ Extinguished trong tiếng Việt
Extinguished

Extinguished (Verb)
Thì quá khứ và phân từ quá khứ của dập tắt.
Past tense and past participle of extinguish.
The fire was extinguished by the firefighters quickly.
Đám cháy đã bị dập tắt bởi lính cứu hỏa nhanh chóng.
The flames were not extinguished until late into the night.
Ngọn lửa không bị dập tắt cho đến khuya muộn.
Was the forest fire extinguished before it spread to the village?
Liệu đám cháy rừng đã được dập tắt trước khi lan đến làng không?
The fire was extinguished by the brave firefighters.
Đám cháy đã bị dập tắt bởi những lính cứu hỏa dũng cảm.
The flames were not extinguished until late into the night.
Ngọn lửa không bị dập tắt cho đến khuya muộn.
Dạng động từ của Extinguished (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Extinguish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Extinguished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Extinguished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Extinguishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Extinguishing |
Họ từ
Từ "extinguished" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "đã bị dập tắt" hoặc "không còn tồn tại". Từ này thường được sử dụng để chỉ việc dập tắt lửa, ánh sáng hoặc sự sống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn hình thức viết của từ này. Tuy nhiên, trong cách phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm "u" hơn người Mỹ. Từ "extinguish", gốc động từ của từ này, cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh tương tự và có hình thức phân từ "extinguished".
Từ "extinguished" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "extinguere", có nghĩa là "dập tắt" hay "xoá bỏ". Trong tiếng Latin, "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "stinguere" có nghĩa là "dập tắt". Từ này đã phát triển trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, mang ý nghĩa liên quan đến việc làm mất đi ánh sáng hoặc hơi thở. Hiện tại, "extinguished" được sử dụng để chỉ trạng thái không còn tồn tại, đặc biệt trong ngữ cảnh ngọn lửa hay sự sống.
Từ "extinguished" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh về môi trường và an toàn hỏa hoạn. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng để mô tả việc dập tắt lửa hoặc sự ngừng hoạt động của một ngọn lửa. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể liên quan đến các chủ đề về bảo tồn thiên nhiên hoặc các rủi ro liên quan đến hỏa hoạn. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các tài liệu khoa học và pháp lý liên quan đến an toàn và quy định chống cháy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp