Bản dịch của từ Extracellular trong tiếng Việt
Extracellular

Extracellular (Adjective)
Extracellular communication is crucial in social interactions among individuals.
Giao tiếp ngoại bào quan trọng trong tương tác xã hội giữa cá nhân.
Some people believe that extracellular factors can greatly impact social behavior.
Một số người tin rằng yếu tố ngoại bào có thể ảnh hưởng đến hành vi xã hội.
Is extracellular signaling relevant to the study of social dynamics in communities?
Tín hiệu ngoại bào có liên quan đến nghiên cứu động lực xã hội trong cộng đồng không?
Họ từ
Từ "extracellular" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa "bên ngoài tế bào". Thuật ngữ này được sử dụng trong sinh học và y học để chỉ mọi thứ xảy ra hoặc tồn tại ngoài các tế bào, chẳng hạn như dịch ngoại bào hoặc thành phần tế bào. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa dạng viết và nói của từ này ở Anh và Mỹ; tuy nhiên, trong một vài ngữ cảnh, nó có thể ít được sử dụng trong tiếng Anh phổ thông hơn so với tiếng Anh khoa học chuyên ngành.
Từ "extracellular" bắt nguồn từ tiếng Latin, trong đó "extra" có nghĩa là "bên ngoài" và "cellula", là dạng diminutive của "cella", nghĩa là "buồng" hoặc "tế bào". Từ này được sử dụng trong sinh học để chỉ các quá trình hoặc vật chất nằm ngoài tế bào. Thuật ngữ này phản ánh vai trò quan trọng của môi trường ngoài tế bào trong sinh lý học, đặc biệt trong các nghiên cứu về tế bào, ký sinh, và tương tác giữa tế bào và môi trường xung quanh.
Từ "extracellular" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học và y sinh, đặc biệt là trong nghiên cứu về tế bào, sinh lý học và sinh hóa. "Extracellular" dùng để chỉ các yếu tố, chất hoặc tình huống xảy ra bên ngoài tế bào, như trong cấu trúc mô hoặc môi trường dịch ngoại bào. Từ này có thể gặp trong các bài đọc về sinh học hoặc y học và trong các cuộc thảo luận về chức năng và tương tác của tế bào.