Bản dịch của từ Extraordinaire trong tiếng Việt

Extraordinaire

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Extraordinaire (Adjective)

ɛkstɹəˈɔɹdɪnɛɹ
ɛkstɹəˈɔɹdɪnɛɹ
01

Nổi bật ở một khả năng cụ thể.

Outstanding in a particular capacity.

Ví dụ

She is an extraordinaire singer, captivating the audience with her talent.

Cô ấy là một ca sĩ xuất sắc, mê hoặc khán giả bằng tài năng của mình.

Not everyone can achieve such an extraordinaire level of success in music.

Không phải ai cũng có thể đạt được một mức độ thành công xuất sắc như vậy trong âm nhạc.

Is it possible for a regular person to become extraordinaire in society?

Liệu một người thông thường có thể trở nên xuất sắc trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/extraordinaire/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Extraordinaire

Không có idiom phù hợp