Bản dịch của từ Extraordinaire trong tiếng Việt
Extraordinaire

Extraordinaire (Adjective)
Nổi bật ở một khả năng cụ thể.
Outstanding in a particular capacity.
She is an extraordinaire singer, captivating the audience with her talent.
Cô ấy là một ca sĩ xuất sắc, mê hoặc khán giả bằng tài năng của mình.
Not everyone can achieve such an extraordinaire level of success in music.
Không phải ai cũng có thể đạt được một mức độ thành công xuất sắc như vậy trong âm nhạc.
Is it possible for a regular person to become extraordinaire in society?
Liệu một người thông thường có thể trở nên xuất sắc trong xã hội không?
"Extraordinaire" là một từ tiếng Pháp, thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những sự việc hoặc cá nhân đặc biệt, vượt trội hơn so với bình thường. Từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh nghệ thuật hoặc kinh doanh. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, nhưng phát âm có thể thay đổi nhẹ. Từ này mang tính trang trọng và thường được sử dụng để nhấn mạnh sự độc đáo hoặc ưu việt.
Từ "extraordinaire" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, được hình thành từ hai thành phần: tiền tố "extra-" có nghĩa là "ngoài" và từ "ordinaire" có nghĩa là "thông thường". Tiền tố này bắt nguồn từ tiếng Latin "extraordinarius", với "extra" có nghĩa là "ngoài" và "ordinarius" có nghĩa là "bình thường". Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả những điều vượt trội, khác biệt so với điều thông thường, phản ánh tính chất đáng chú ý và sự xuất sắc trong nghĩa hiện tại.
Từ "extraordinaire" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật hoặc nghệ thuật để chỉ sự xuất sắc hoặc khác thường, chủ yếu trong các bài luận hoặc phần thi nói thể hiện ý kiến cá nhân. Thường thấy trong mô tả thành tựu, phẩm chất đặc biệt hoặc các sự kiện đáng chú ý, từ này có thể gợi lên sự cảm nhận mạnh mẽ và sự tôn vinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp