Bản dịch của từ Extraterrestrial visitor trong tiếng Việt

Extraterrestrial visitor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Extraterrestrial visitor (Noun)

ɛkstɹətəɹˈɛstɹil vˈɪzɪtəɹ
ɛkstɹətəɹˈɛstɹil vˈɪzɪtəɹ
01

Một vị khách đến từ ngoài vũ trụ; một người ngoài hành tinh.

A visitor from outer space an alien.

Ví dụ

Many believe that extraterrestrial visitors exist in our universe.

Nhiều người tin rằng có những du khách ngoài trái đất trong vũ trụ.

Extraterrestrial visitors are not confirmed by scientists yet.

Các du khách ngoài trái đất vẫn chưa được các nhà khoa học xác nhận.

Could extraterrestrial visitors be responsible for crop circles in 2021?

Có thể các du khách ngoài trái đất là nguyên nhân của vòng tròn trên cánh đồng vào năm 2021 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/extraterrestrial visitor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Extraterrestrial visitor

Không có idiom phù hợp