Bản dịch của từ Extravascular trong tiếng Việt

Extravascular

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Extravascular (Adjective)

ɛkstɹəvˈæskjələɹ
ɛkstɹəvˈæskjələɹ
01

Nằm hoặc xảy ra bên ngoài hệ thống mạch máu.

Situated or occurring outside the vascular system.

Ví dụ

The extravascular activities foster friendships beyond classroom settings.

Các hoạt động ngoài mạch máu thúc đẩy tình bạn ngoài lớp học.

Extravascular events do not include formal meetings or conferences.

Các sự kiện ngoài mạch máu không bao gồm các cuộc họp hoặc hội nghị chính thức.

Are extravascular interactions common among students at Harvard University?

Các tương tác ngoài mạch máu có phổ biến giữa sinh viên tại Đại học Harvard không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/extravascular/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Extravascular

Không có idiom phù hợp