Bản dịch của từ Extravascular trong tiếng Việt
Extravascular

Extravascular (Adjective)
The extravascular activities foster friendships beyond classroom settings.
Các hoạt động ngoài mạch máu thúc đẩy tình bạn ngoài lớp học.
Extravascular events do not include formal meetings or conferences.
Các sự kiện ngoài mạch máu không bao gồm các cuộc họp hoặc hội nghị chính thức.
Are extravascular interactions common among students at Harvard University?
Các tương tác ngoài mạch máu có phổ biến giữa sinh viên tại Đại học Harvard không?
Từ "extravascular" được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ các hiện tượng hoặc cấu trúc xảy ra bên ngoài mạch máu. Từ này có nguồn gốc từ Latin, trong đó "extra-" có nghĩa là "ngoài" và "vascular" liên quan đến mạch máu. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh Anh, "extravascular" được sử dụng thống nhất về nghĩa và ngữ dụng, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ tùy thuộc vào phương ngữ địa phương.
Từ "extravascular" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "extra" có nghĩa là "ngoài" và "vasculum" có nghĩa là "mạch". Từ này được sử dụng trong các lĩnh vực y học và sinh học để chỉ những thành phần hoặc hiện tượng xảy ra bên ngoài mạch máu. Nguyên nghĩa của từ phản ánh đặc tính vị trí của các tế bào, dịch thể hoặc mô khi chúng không nằm trong các mạch máu, mà là trong không gian giữa các mạch, điều này rất quan trọng trong việc nghiên cứu sinh lý và bệnh lý.
Từ "extravascular" xuất hiện khá hiếm trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, nơi ngôn ngữ thông dụng hơn thường được sử dụng. Tuy nhiên, từ này có tần suất cao trong các bài viết và bài đọc thuộc lĩnh vực y học và sinh học, liên quan đến hiện tượng hoặc tình trạng ngoài mạch máu, thường được nhắc đến trong ngữ cảnh nghiên cứu, khám phá và mô tả các quá trình sinh lý. Do đó, việc hiểu nghĩa của từ này là cần thiết cho những ai chuyên ngành y tế hoặc nghiên cứu sinh học.