Bản dịch của từ Extremely valuable trong tiếng Việt
Extremely valuable

Extremely valuable (Adjective)
Community support is extremely valuable for local businesses during crises.
Sự hỗ trợ của cộng đồng là rất quý giá cho doanh nghiệp địa phương trong khủng hoảng.
Many people do not realize how extremely valuable social connections are.
Nhiều người không nhận ra mối quan hệ xã hội quý giá như thế nào.
Is volunteering extremely valuable for improving social skills and empathy?
Làm tình nguyện có quý giá cho việc cải thiện kỹ năng xã hội và sự đồng cảm không?
Có tầm quan trọng hoặc giá trị lớn.
Of great importance or worth.
Education is extremely valuable for improving social mobility in society.
Giáo dục rất quan trọng để cải thiện khả năng di chuyển xã hội.
Social connections are not extremely valuable for everyone in the community.
Mối quan hệ xã hội không phải là rất quan trọng với mọi người trong cộng đồng.
Why is volunteer work considered extremely valuable in social programs?
Tại sao công việc tình nguyện được coi là rất quan trọng trong các chương trình xã hội?
"Extremely valuable" là cụm từ mô tả một cái gì đó có giá trị vượt trội, có ý nghĩa quan trọng hoặc hữu ích cao. "Valuable" có nghĩa là có giá trị, trong khi "extremely" nhấn mạnh mức độ cao của giá trị này. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách phát âm lẫn viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "extremely valuable" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như kinh tế, nghệ thuật hoặc nghiên cứu khoa học để nhấn mạnh tầm quan trọng của đối tượng đang được bàn luận.