Bản dịch của từ Extremely valuable trong tiếng Việt

Extremely valuable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Extremely valuable (Adjective)

ɛkstɹˈimli vˈæljəbəl
ɛkstɹˈimli vˈæljəbəl
01

Rất nhiều về số lượng, cường độ hoặc mức độ.

Very great in amount, intensity, or degree.

Ví dụ

Community support is extremely valuable for local businesses during crises.

Sự hỗ trợ của cộng đồng là rất quý giá cho doanh nghiệp địa phương trong khủng hoảng.

Many people do not realize how extremely valuable social connections are.

Nhiều người không nhận ra mối quan hệ xã hội quý giá như thế nào.

Is volunteering extremely valuable for improving social skills and empathy?

Làm tình nguyện có quý giá cho việc cải thiện kỹ năng xã hội và sự đồng cảm không?

02

Có tầm quan trọng hoặc giá trị lớn.

Of great importance or worth.

Ví dụ

Education is extremely valuable for improving social mobility in society.

Giáo dục rất quan trọng để cải thiện khả năng di chuyển xã hội.

Social connections are not extremely valuable for everyone in the community.

Mối quan hệ xã hội không phải là rất quan trọng với mọi người trong cộng đồng.

Why is volunteer work considered extremely valuable in social programs?

Tại sao công việc tình nguyện được coi là rất quan trọng trong các chương trình xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/extremely valuable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Extremely valuable

Không có idiom phù hợp