Bản dịch của từ Extroverted trong tiếng Việt
Extroverted

Extroverted (Adjective)
She is very extroverted and loves meeting new people.
Cô ấy rất hướng ngoại và thích gặp gỡ người mới.
He is not extroverted, preferring to spend time alone.
Anh ấy không hướng ngoại, thích dành thời gian một mình.
Are you naturally extroverted or more introverted in social situations?
Bạn có tính hướng ngoại tự nhiên hay hơn là hướng nội trong các tình huống xã hội?
Tính từ "extroverted" mô tả những cá nhân có xu hướng hòa đồng, thích giao tiếp và tìm kiếm sự tương tác xã hội. Trong tiếng Anh, từ này có nguồn gốc từ từ "extrovert", thường được sử dụng trong tâm lý học để chỉ những người có tính cách hướng ngoại. Cả trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, thuật ngữ này được viết và phát âm giống nhau. Thế nhưng, trong một số ngữ cảnh, "extroverted" có thể được sử dụng ít hơn so với từ "outgoing" trong tiếng Anh Mỹ, đây cũng là một từ có nghĩa tương tự.
Từ "extroverted" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là "extrovertere", trong đó "extro-" mang nghĩa "ra ngoài" và "vertere" có nghĩa là "quay". Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong ngữ cảnh tâm lý học vào giữa thế kỷ 20 để mô tả những cá nhân có xu hướng tập trung vào thế giới bên ngoài, tương tác xã hội và hoạt động cộng đồng. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh bản chất cốt lõi của khái niệm extroversion, được ghi nhận trong các lý thuyết tính cách hiện đại.
Từ "extroverted" được sử dụng với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể được yêu cầu mô tả tính cách hoặc sở thích cá nhân. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu tâm lý học và các cuộc thảo luận về tính cách, thường liên quan đến các tình huống giao tiếp xã hội, như tiệc tùng hoặc hội thảo. "Extroverted" chỉ những cá nhân có xu hướng hòa đồng, thích tương tác với người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

