Bản dịch của từ Exuberated trong tiếng Việt
Exuberated

Exuberated (Verb)
Để thể hiện sự phấn khích và nhiệt tình.
To show excitement and enthusiasm.
The crowd exuberated during the concert by Taylor Swift last night.
Đám đông thể hiện sự phấn khích trong buổi hòa nhạc của Taylor Swift tối qua.
They did not exuberate when they heard the bad news.
Họ không thể hiện sự phấn khích khi nghe tin xấu.
Did the audience exuberate for the new movie premiere last week?
Khán giả có thể hiện sự phấn khích cho buổi ra mắt phim mới tuần trước không?
Họ từ
Từ "exuberated" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái vui vẻ, phấn khởi một cách mãnh liệt hoặc dồi dào. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và thường được thay thế bằng "exuberant". Từ "exuberant" có thể được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh lẫn Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tương tự, dạng danh từ "exuberance" cũng được sử dụng rộng rãi để diễn tả sự hăng hái, nhiệt tình.
Từ "exuberated" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ động từ "exuberare", có nghĩa là "để tràn đầy" hoặc "để phập phồng". Chữ "ex-" có nghĩa là "ra ngoài", trong khi "uber" có nghĩa là "béo tốt". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để diễn tả sự phong phú và tràn đầy năng lượng. Ngày nay, "exuberated" mang ý nghĩa đáng vui mừng và hạnh phúc, thể hiện trạng thái phấn khởi và sức sống mãnh liệt.
Từ "exuberated" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất cụ thể và ít phổ biến của nó. Trong bối cảnh chung, "exuberated" chủ yếu được sử dụng để diễn tả trạng thái hưng phấn, nhiệt tình hoặc sự phong phú về cảm xúc. Nó thường xuất hiện trong văn bản mô tả trạng thái cảm xúc cá nhân hoặc trong các tác phẩm văn học nhằm nhấn mạnh sự tươi vui và năng lượng.