Bản dịch của từ Exuberated trong tiếng Việt
Exuberated
Verb
Exuberated (Verb)
ɨɡzˈubɚˌeɪtɨd
ɨɡzˈubɚˌeɪtɨd
01
Để thể hiện sự phấn khích và nhiệt tình.
To show excitement and enthusiasm.
Ví dụ
The crowd exuberated during the concert by Taylor Swift last night.
Đám đông thể hiện sự phấn khích trong buổi hòa nhạc của Taylor Swift tối qua.
They did not exuberate when they heard the bad news.
Họ không thể hiện sự phấn khích khi nghe tin xấu.
Did the audience exuberate for the new movie premiere last week?
Khán giả có thể hiện sự phấn khích cho buổi ra mắt phim mới tuần trước không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Exuberated
Không có idiom phù hợp