Bản dịch của từ Exurb trong tiếng Việt

Exurb

Noun [U/C]

Exurb (Noun)

ˈɛksəɹb
ˈɛksəɹb
01

Một khu vực thịnh vượng nằm ngoài vùng ngoại ô của thành phố.

A prosperous area beyond a city's suburbs.

Ví dụ

The exurb was known for its large mansions and spacious yards.

Vùng ngoại ô được biết đến với những biệt thự lớn và sân rộng.

Many celebrities chose to live in the exurb for privacy.

Nhiều người nổi tiếng chọn sống ở vùng ngoại ô để bảo mật.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exurb

Không có idiom phù hợp