Bản dịch của từ Exurb trong tiếng Việt
Exurb
Noun [U/C]
Exurb (Noun)
ˈɛksəɹb
ˈɛksəɹb
Ví dụ
The exurb was known for its large mansions and spacious yards.
Vùng ngoại ô được biết đến với những biệt thự lớn và sân rộng.
Many celebrities chose to live in the exurb for privacy.
Nhiều người nổi tiếng chọn sống ở vùng ngoại ô để bảo mật.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Exurb
Không có idiom phù hợp