Bản dịch của từ Exurb trong tiếng Việt
Exurb

Exurb (Noun)
The exurb was known for its large mansions and spacious yards.
Vùng ngoại ô được biết đến với những biệt thự lớn và sân rộng.
Many celebrities chose to live in the exurb for privacy.
Nhiều người nổi tiếng chọn sống ở vùng ngoại ô để bảo mật.
The exurb experienced rapid growth due to its proximity to the city.
Vùng ngoại ô trải qua sự phát triển nhanh chóng do gần thành phố.
Từ "exurb" chỉ các khu vực ngoại ô, nằm xa hơn so với các vùng ngoại ô truyền thống, thường có dân cư thưa thớt và cảnh quan thiên nhiên phong phú. Những khu vực này thường được hình thành bởi sự di cư của dân cư từ thành phố lớn, tìm kiếm môi trường sống yên tĩnh hơn. "Exurb" được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh thường không sử dụng thuật ngữ này; thay vào đó, họ có thể sử dụng "suburb" để chỉ khu vực gần thành phố hơn.
Từ "exurb" xuất phát từ tiếng Latin, cụ thể là từ "ex" nghĩa là "bên ngoài" và "urbs" nghĩa là "thành phố". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào giữa thế kỷ 20 để mô tả các khu vực dân cư nằm ngoài các khu vực ngoại ô (suburbs) của một đô thị lớn. Khác với ngoại ô, các exurb thường có đặc điểm xã hội và kinh tế riêng biệt, phản ánh xu hướng di cư của dân cư ra xa các trung tâm thành phố, nhằm tìm kiếm không gian sống rộng rãi hơn và môi trường sống yên tĩnh hơn.
Từ "exurb" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, nhưng trong văn viết hoặc hội thoại về đô thị hóa và quy hoạch đất đai, từ này có thể được sử dụng để chỉ những khu vực cư trú nằm ngoài rìa đô thị lớn. Trong các bối cảnh khác, "exurb" thường được nhắc đến trong các nghiên cứu về dân số và xã hội học, khi đề cập đến việc di chuyển của người dân từ thành phố vào những khu vực ngoại ô xa hơn để tìm kiếm không gian sống rộng rãi hơn và chất lượng cuộc sống tốt hơn.