Bản dịch của từ Eyelessness trong tiếng Việt
Eyelessness

Eyelessness (Noun)
Eyelessness can create unique challenges in social interactions and communication.
Tình trạng không có mắt có thể tạo ra thách thức trong giao tiếp.
Many people do not understand the impact of eyelessness on social life.
Nhiều người không hiểu tác động của tình trạng không có mắt đến đời sống xã hội.
How does eyelessness affect relationships in the community of the blind?
Tình trạng không có mắt ảnh hưởng như thế nào đến các mối quan hệ trong cộng đồng người mù?
Họ từ
Từ "eyelessness" chỉ trạng thái không có mắt hoặc sự thiếu vắng khả năng nhìn. Trong ngữ cảnh triết học hoặc văn học, từ này có thể chỉ sự thiếu thốn nhận thức hoặc sự mù quáng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "eyelessness" được sử dụng một cách tương đồng, tuy nhiên, Anh Mỹ có thể sử dụng từ ngữ khác như "blindness" để chỉ sự mù quáng theo nghĩa rộng hơn. Sự khác biệt chủ yếu thể hiện trong ngữ cảnh và sắc thái của việc sử dụng từ.
Từ "eyelessness" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "eye" (mắt) và hậu tố "-less" (thiếu), với ý nghĩa chỉ trạng thái không có mắt. Tiền tố "eye" có nguồn từ tiếng Latinh "oculus", trong khi hậu tố "less" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học để mô tả sự không nhìn thấy hoặc thiếu khả năng nhận thức, phản ánh trạng thái thiếu thốn về thị giác cả về nghĩa đen lẫn nghĩa bóng.
Từ "eyelessness" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Thuật ngữ này thường không xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày hoặc trong các tài liệu học thuật phổ biến, mà chủ yếu được sử dụng trong văn học hoặc các lĩnh vực nghiên cứu liên quan đến sinh học, bệnh lý hoặc nghệ thuật, miêu tả trạng thái thiếu vắng mắt hoặc thị giác. Các tình huống phổ biến liên quan đến từ này có thể bao gồm phân tích các tác phẩm nghệ thuật mang tính chất ẩn dụ hoặc mô tả hiện tượng sinh học.