Bản dịch của từ Face cream trong tiếng Việt
Face cream
Noun [C]
Face cream (Noun Countable)
feɪs kɹim
feɪs kɹim
01
Một chất được bôi lên mặt nhằm mục đích thẩm mỹ hoặc chữa bệnh.
A substance that is applied to the face for cosmetic or therapeutic purposes.
Ví dụ
She uses face cream every morning to keep her skin healthy.
Cô ấy sử dụng kem dưỡng da mặt mỗi sáng để giữ da khỏe mạnh.
Many people do not know how to choose the right face cream.
Nhiều người không biết cách chọn kem dưỡng da mặt phù hợp.
Which face cream do you recommend for sensitive skin?
Kem dưỡng da mặt nào bạn khuyên dùng cho da nhạy cảm?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Face cream
Không có idiom phù hợp