Bản dịch của từ Face cream trong tiếng Việt
Face cream

Face cream (Noun Countable)
Một chất được bôi lên mặt nhằm mục đích thẩm mỹ hoặc chữa bệnh.
A substance that is applied to the face for cosmetic or therapeutic purposes.
She uses face cream every morning to keep her skin healthy.
Cô ấy sử dụng kem dưỡng da mặt mỗi sáng để giữ da khỏe mạnh.
Many people do not know how to choose the right face cream.
Nhiều người không biết cách chọn kem dưỡng da mặt phù hợp.
Which face cream do you recommend for sensitive skin?
Kem dưỡng da mặt nào bạn khuyên dùng cho da nhạy cảm?
Kem dưỡng da mặt là sản phẩm chăm sóc da được sử dụng nhằm cải thiện độ ẩm và sức khỏe của da mặt. Thành phần chính của kem thường bao gồm nước, dầu thực vật, và các chất hoạt tính sinh học như vitamin và khoáng chất. Ở Anh và Mỹ, từ "face cream" có nghĩa giống nhau, nhưng trong ngữ cảnh hàng ngày, có thể nghe thấy "moisturizer" nhiều hơn ở Mỹ. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở thói quen tiêu dùng và cách quảng cáo sản phẩm.
Thuật ngữ "face cream" xuất phát từ hai từ tiếng Anh: "face" và "cream". Từ "face" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "facies", có nghĩa là bề mặt hoặc vẻ bề ngoài, thể hiện phần nổi bật của con người. Từ "cream" lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh "crema", chỉ chất béo hoặc kem. Nguyên bản, "face cream" được sử dụng để chỉ sản phẩm dưỡng da nhằm chăm sóc và cải thiện diện mạo, phù hợp với ý nghĩa của hai thành phần này trong việc nuôi dưỡng và làm mềm da mặt.
Từ "face cream" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi thí sinh có thể thảo luận về chăm sóc da và sản phẩm làm đẹp. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "face cream" thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại về thói quen chăm sóc cá nhân, ngành mỹ phẩm, và quảng cáo sản phẩm. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các bài nghiên cứu liên quan đến hóa mỹ phẩm và y học da liễu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp