Bản dịch của từ Faceless trong tiếng Việt
Faceless

Faceless (Adjective)
(của một người) xa xôi và vô cảm; vô danh.
Of a person remote and impersonal anonymous.
The faceless corporation made decisions without considering the employees' needs.
Tập đoàn vô danh ra quyết định mà không xem xét nhu cầu của nhân viên.
She felt uncomfortable in the faceless crowd of strangers at the conference.
Cô ấy cảm thấy không thoải mái trong đám đông vô danh của người lạ tại hội nghị.
Did you ever work for a faceless organization where nobody knew each other?
Bạn đã từng làm việc cho một tổ chức vô danh mà không ai biết nhau chưa?
Từ "faceless" có nghĩa là không có khuôn mặt, thường được sử dụng để chỉ những đối tượng hoặc con người thiếu đi bản sắc cá nhân hoặc danh tính. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "faceless" có thể mang ý nghĩa tiêu cực, chẳng hạn như chỉ trích sự vô nhân tính trong các tổ chức hay hệ thống. Việc sử dụng từ này thường gặp trong văn viết và giao tiếp hàng ngày để mô tả thiếu sự đồng cảm hoặc kết nối cá nhân.
Từ "faceless" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành tố: "face" (khuôn mặt) và hậu tố "-less" (thiếu). "Face" xuất phát từ tiếng Latinh "facies", mang nghĩa là diện mạo hoặc bề ngoài, thể hiện bản chất của một người hay vật. Hậu tố "-less" được sử dụng để chỉ tình trạng thiếu thốn. Do đó, "faceless" nghĩa đen chỉ việc không có diện mạo, thường dùng để mô tả sự vô danh hoặc thiếu sự cá nhân hóa trong các ngữ cảnh xã hội và văn hóa hiện đại.
Từ "faceless" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong phần nghe và đọc. Trong bối cảnh này, thuật ngữ thường liên quan đến các chủ đề về xã hội, công nghệ và văn hóa, thể hiện sự thiếu cá nhân hoặc nhận diện trong các tổ chức hoặc cộng đồng. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong văn học và phê bình nghệ thuật để miêu tả các nhân vật hoặc khía cạnh phản ánh tính vô danh trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp