Bản dịch của từ Faceted trong tiếng Việt
Faceted

Faceted (Adjective)
Có nhiều mặt hoặc khía cạnh.
Having many sides or aspects.
The social issue is faceted, affecting various communities differently.
Vấn đề xã hội có nhiều khía cạnh, ảnh hưởng khác nhau đến các cộng đồng.
The community's needs are not faceted; they are all very similar.
Nhu cầu của cộng đồng không có nhiều khía cạnh; chúng rất giống nhau.
Is the faceted nature of social media impacting our real interactions?
Liệu tính chất đa dạng của mạng xã hội có ảnh hưởng đến tương tác thực của chúng ta không?
Faceted (Verb)
The new policy faceted discussions among community leaders in Chicago.
Chính sách mới đã tạo ra các cuộc thảo luận giữa các nhà lãnh đạo cộng đồng ở Chicago.
The proposal did not faceted opinions from all social groups involved.
Đề xuất không tạo ra ý kiến từ tất cả các nhóm xã hội liên quan.
Did the recent event faceted the way we view social issues?
Sự kiện gần đây có tạo ra cách nhìn khác về các vấn đề xã hội không?
Từ "faceted" trong tiếng Anh có nghĩa là có nhiều mặt hoặc khía cạnh. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả đồ vật, đặc biệt là đá quý, có nhiều mặt cắt giúp tăng độ lấp lánh. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này vẫn giữ nguyên hình thức viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, "faceted" cũng có thể được dùng ẩn dụ để chỉ sự phức tạp trong các chủ đề hay vấn đề cụ thể.
Từ "faceted" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "facere", nghĩa là "làm" hoặc "tạo ra". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thể thành "facette", chỉ một mặt phẳng của đá quý. Qua thời gian, từ ngữ này đã được sử dụng rộng rãi để chỉ các khía cạnh hoặc mặt khác nhau của một vấn đề hay khái niệm. Ý nghĩa hiện tại của "faceted" phản ánh sự đa dạng và phong phú trong cách nhìn nhận cũng như phân tích các đối tượng hoặc tình huống.
Từ "faceted" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi đọc và viết, liên quan đến các chủ đề như nghệ thuật, thiết kế, và khoa học. Từ này diễn tả sự đa dạng và các khía cạnh khác nhau của một sự vật hoặc khái niệm. Ngoài ra, "faceted" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh giám sát các yếu tố trong phân tích dữ liệu hoặc khi mô tả các đặc điểm của một vấn đề phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



