Bản dịch của từ Facsimile machine trong tiếng Việt

Facsimile machine

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Facsimile machine (Idiom)

01

Một loại máy sao chép hoặc tái tạo tài liệu hoặc hình ảnh, còn gọi là máy fax.

A machine that makes copies or reproductions of documents or images also known as a fax machine.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/facsimile machine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Facsimile machine

Không có idiom phù hợp