Bản dịch của từ Fax trong tiếng Việt

Fax

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fax(Noun)

fˈæks
fˈæks
01

Bản sao chính xác của tài liệu được tạo bằng cách quét điện tử và truyền dưới dạng dữ liệu bằng các đường liên kết viễn thông.

An exact copy of a document made by electronic scanning and transmitted as data by telecommunications links.

Ví dụ
02

Cách viết không chuẩn của 'sự thật'.

Nonstandard spelling of facts.

Ví dụ

Dạng danh từ của Fax (Noun)

SingularPlural

Fax

Faxes

Fax(Verb)

fˈæks
fˈæks
01

Gửi (một tài liệu) bằng fax.

Send a document by fax.

Ví dụ

Dạng động từ của Fax (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fax

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Faxed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Faxed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Faxes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Faxing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ