Bản dịch của từ Fax trong tiếng Việt

Fax

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fax (Noun)

fˈæks
fˈæks
01

Bản sao chính xác của tài liệu được tạo bằng cách quét điện tử và truyền dưới dạng dữ liệu bằng các đường liên kết viễn thông.

An exact copy of a document made by electronic scanning and transmitted as data by telecommunications links.

Ví dụ

She sent the fax to the office for urgent documents.

Cô ấy gửi fax đến văn phòng cho tài liệu cần gấp.

The fax machine broke down during the important meeting.

Máy fax hỏng trong cuộc họp quan trọng.

The fax number for inquiries is listed on the website.

Số fax để hỏi thông tin được liệt kê trên trang web.

02

Cách viết không chuẩn của 'sự thật'.

Nonstandard spelling of facts.

Ví dụ

She shared the fax about the event on social media.

Cô ấy chia sẻ fax về sự kiện trên mạng xã hội.

The fax included important details for the charity fundraiser.

Fax bao gồm các chi tiết quan trọng cho chương trình gây quỹ từ thiện.

He received a fax confirming his volunteer work at the shelter.

Anh ấy nhận được fax xác nhận công việc tình nguyện tại trại trẻ mồ côi.

Dạng danh từ của Fax (Noun)

SingularPlural

Fax

Faxes

Kết hợp từ của Fax (Noun)

CollocationVí dụ

Junk fax

Fax rác

The company received a junk fax offering discounted vacations.

Công ty nhận được một fax rác cung cấp kỳ nghỉ giảm giá.

Incoming fax

Fax đến

The incoming fax contained urgent information about the community event.

Bức fax đến chứa thông tin cấp bách về sự kiện cộng đồng.

Fax (Verb)

fˈæks
fˈæks
01

Gửi (một tài liệu) bằng fax.

Send a document by fax.

Ví dụ

She faxed the contract to the office for approval.

Cô ấy đã fax hợp đồng đến văn phòng để duyệt.

They need to fax the paperwork before the deadline.

Họ cần fax giấy tờ trước thời hạn.

He will fax the report to the client tomorrow morning.

Anh ấy sẽ fax báo cáo cho khách hàng vào sáng mai.

Dạng động từ của Fax (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fax

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Faxed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Faxed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Faxes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Faxing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fax/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fax

Không có idiom phù hợp