Bản dịch của từ Fax trong tiếng Việt
Fax

Fax (Noun)
She sent the fax to the office for urgent documents.
Cô ấy gửi fax đến văn phòng cho tài liệu cần gấp.
The fax machine broke down during the important meeting.
Máy fax hỏng trong cuộc họp quan trọng.
The fax number for inquiries is listed on the website.
Số fax để hỏi thông tin được liệt kê trên trang web.
Cách viết không chuẩn của 'sự thật'.
Nonstandard spelling of facts.
She shared the fax about the event on social media.
Cô ấy chia sẻ fax về sự kiện trên mạng xã hội.
The fax included important details for the charity fundraiser.
Fax bao gồm các chi tiết quan trọng cho chương trình gây quỹ từ thiện.
He received a fax confirming his volunteer work at the shelter.
Anh ấy nhận được fax xác nhận công việc tình nguyện tại trại trẻ mồ côi.
Dạng danh từ của Fax (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fax | Faxes |
Kết hợp từ của Fax (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Junk fax Fax rác | The company received a junk fax offering discounted vacations. Công ty nhận được một fax rác cung cấp kỳ nghỉ giảm giá. |
Incoming fax Fax đến | The incoming fax contained urgent information about the community event. Bức fax đến chứa thông tin cấp bách về sự kiện cộng đồng. |
Fax (Verb)
She faxed the contract to the office for approval.
Cô ấy đã fax hợp đồng đến văn phòng để duyệt.
They need to fax the paperwork before the deadline.
Họ cần fax giấy tờ trước thời hạn.
He will fax the report to the client tomorrow morning.
Anh ấy sẽ fax báo cáo cho khách hàng vào sáng mai.
Dạng động từ của Fax (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fax |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Faxed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Faxed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Faxes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Faxing |
Họ từ
Fax (viết tắt của facsimile) là một phương pháp truyền tải tài liệu qua đường điện thoại bằng cách quét và gửi hình ảnh của tài liệu. Trong tiếng Anh, "fax" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "fax" thường được sử dụng như một danh từ và động từ, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, xu hướng sử dụng động từ trong cấu trúc hình thức "to fax" phổ biến hơn. Việc sử dụng fax đã giảm đáng kể với sự phát triển của công nghệ số.
Từ "fax" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "facere", có nghĩa là "làm" hoặc "thực hiện". Trong thế kỷ 19, công nghệ fax được phát triển để gửi bản sao hình ảnh của tài liệu qua đường điện. Thuật ngữ "fax" là viết tắt của "facsimile", nghĩa là "bản sao chính xác". Hiện nay, "fax" không chỉ được sử dụng để chỉ công nghệ gửi tài liệu qua máy fax mà còn đại diện cho quá trình truyền tải thông tin nhanh chóng trong môi trường kinh doanh.
Từ "fax" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các tình huống văn phòng và liên lạc được khảo sát. Trong bối cảnh khác, "fax" thường được sử dụng khi đề cập đến việc gửi tài liệu qua đường dây điện thoại hoặc công nghệ số. Các tình huống phổ biến bao gồm giao tiếp chính thức giữa các tổ chức hay cá nhân trong việc truyền tải thông tin quan trọng, như hợp đồng hoặc tài liệu pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp