Bản dịch của từ Factorize trong tiếng Việt
Factorize

Factorize (Verb)
(toán học) biểu diễn (một số hoặc một biểu thức) dưới dạng tích của các thừa số.
Mathematics to express a number or an expression as a product of factors.
Factorize the equation to simplify your answer in the IELTS exam.
Phân tích phương trình để đơn giản hóa câu trả lời trong kỳ thi IELTS.
Don't forget to factorize the numbers before solving the math problems.
Đừng quên phân tích các số trước khi giải các bài toán toán học.
Have you learned how to factorize expressions efficiently for IELTS?
Bạn đã học cách phân tích biểu thức một cách hiệu quả cho IELTS chưa?
Dạng động từ của Factorize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Factorize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Factorized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Factorized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Factorizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Factorizing |
Factorize (Adjective)
(toán học) chia thành các thừa số.
Mathematics divided into factors.
Factorize the equation to simplify it for your IELTS math test.
Phân tích phương trình để đơn giản hóa nó cho bài kiểm tra toán IELTS của bạn.
It's important not to overlook the factorize step in your calculations.
Quan trọng là không bỏ qua bước phân tích trong các phép tính của bạn.
Do you understand how to factorize expressions in the IELTS math section?
Bạn có hiểu cách phân tích biểu thức trong phần toán IELTS không?
Họ từ
"Factorize" (hay "factorise" trong tiếng Anh Anh) là một thuật ngữ toán học chỉ quá trình phân tích một biểu thức đại số thành các yếu tố của nó. Điều này có nghĩa là biểu thức có thể được viết dưới dạng tích của các biểu thức đơn giản hơn. Trong tiếng Anh Mỹ, "factorize" là cách viết chính thức và phổ biến hơn. Cả hai phiên bản đều mang ý nghĩa tương tự, nhưng cách viết có thể phản ánh xu hướng ngôn ngữ khu vực, với "factorise" được sử dụng phổ biến hơn ở Vương quốc Anh.
Từ "factorize" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "factor" có nghĩa là "người làm" hoặc "người chế tạo". Từ này được kết hợp với hậu tố "-ize" để chỉ hành động biến đổi hoặc thao tác. Trong toán học, "factorize" mô tả quá trình phân tích một biểu thức thành các yếu tố nhân của nó, qua đó khôi phục cấu trúc và tính chất của biểu thức. Kết nối với nghĩa hiện tại, từ này phản ánh sự chuyển đổi từ toàn bộ sang phần tử riêng lẻ.
Từ "factorize" thường xuất hiện chủ yếu trong bối cảnh toán học, đặc biệt là trong các bài kiểm tra như IELTS liên quan đến Nghe và Đọc, với tần suất nhất định do nội dung bài học và tài liệu giáo khoa. Trong các tình huống khác, từ này cũng được sử dụng trong lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, nơi mà việc phân tích thành phần để hiểu rõ cấu trúc phức tạp là cần thiết. Việc sử dụng từ này giúp diễn đạt rõ ràng quy trình tách rời các yếu tố cấu thành của một đại lượng hoặc biểu thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp