Bản dịch của từ Facty trong tiếng Việt

Facty

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Facty (Adjective)

fˈækti
fˈækti
01

Điều đó cung cấp hoặc chứa đựng nhiều sự thật; rất thực tế.

That provides or contains many facts; highly factual.

Ví dụ

The facty report highlighted statistics on social media usage.

Báo cáo thực tế nêu bật số liệu thống kê về việc sử dụng mạng xã hội.

Her facty presentation included data on social trends.

Bài trình bày thực tế của cô ấy bao gồm dữ liệu về các xu hướng xã hội.

The facty article on social issues was informative and evidence-based.

Bài báo thực tế về các vấn đề xã hội mang tính thông tin và dựa trên bằng chứng.

02

Biết nhiều sự thật, quan tâm (chỉ) đến sự thật.

That knows many facts, interested (only) in facts.

Ví dụ

She's a facty person, always seeking truth in social matters.

Cô ấy là một người thực tế, luôn tìm kiếm sự thật trong các vấn đề xã hội.

His facty approach to discussions makes him a reliable source.

Cách tiếp cận thực tế trong các cuộc thảo luận khiến anh ấy trở thành một nguồn đáng tin cậy.

Facty individuals often excel in social research projects.

Các cá nhân thực tế thường xuất sắc trong các dự án nghiên cứu xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/facty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Facty

Không có idiom phù hợp