Bản dịch của từ Facty trong tiếng Việt
Facty

Facty (Adjective)
The facty report highlighted statistics on social media usage.
Báo cáo thực tế nêu bật số liệu thống kê về việc sử dụng mạng xã hội.
Her facty presentation included data on social trends.
Bài trình bày thực tế của cô ấy bao gồm dữ liệu về các xu hướng xã hội.
The facty article on social issues was informative and evidence-based.
Bài báo thực tế về các vấn đề xã hội mang tính thông tin và dựa trên bằng chứng.
Biết nhiều sự thật, quan tâm (chỉ) đến sự thật.
That knows many facts, interested (only) in facts.
She's a facty person, always seeking truth in social matters.
Cô ấy là một người thực tế, luôn tìm kiếm sự thật trong các vấn đề xã hội.
His facty approach to discussions makes him a reliable source.
Cách tiếp cận thực tế trong các cuộc thảo luận khiến anh ấy trở thành một nguồn đáng tin cậy.
Facty individuals often excel in social research projects.
Các cá nhân thực tế thường xuất sắc trong các dự án nghiên cứu xã hội.
Từ "facty" không phải là một từ chính thức trong từ điển tiếng Anh, mà là một hình thức phiên âm ngắn gọn từ "fact", thường được sử dụng trong bối cảnh thông tin hoặc dữ liệu. Từ này xuất hiện trong ngữ cảnh internet và mạng xã hội, ám chỉ các sự kiện hay thông tin dễ dàng chia sẻ và hiểu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa, nhưng "facty" có thể không được công nhận trong văn bản chính thức.
Từ "facty" có nguồn gốc từ tiếng Latin "factus", có nghĩa là "làm", "hành động", hoặc "được tạo ra". Thuật ngữ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15 thông qua "fact", thường được sử dụng để chỉ các sự kiện hoặc thực tế đã được xác nhận. Sự kết hợp của các yếu tố này dẫn đến nghĩa hiện tại của "facty", thường ám chỉ những gì đúng hoặc dựa trên chứng cứ rõ ràng.
Từ "facty" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và ít xuất hiện trong các tài liệu thuộc bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó có thể được hiểu là một dạng từ lóng hoặc biến thể của từ "fact", nhưng chưa được công nhận rộng rãi trong ngữ cảnh học thuật hoặc các tình huống chính thức. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này có thể được sử dụng để chỉ một cách tiếp cận thực tế hoặc nhấn mạnh vào sự chính xác của thông tin.