Bản dịch của từ Fail to recall trong tiếng Việt
Fail to recall
Fail to recall (Phrase)
Many people fail to recall their childhood friends during social gatherings.
Nhiều người không nhớ được bạn bè thời thơ ấu trong các buổi gặp mặt.
I do not fail to recall the names of my classmates.
Tôi không quên tên của các bạn học cùng lớp.
Do you fail to recall any important social events from last year?
Bạn có quên bất kỳ sự kiện xã hội quan trọng nào từ năm ngoái không?
Cụm từ "fail to recall" chỉ việc không thể nhớ hoặc quên thông tin, sự kiện hoặc chi tiết nào đó. Trong ngữ cảnh tâm lý học, nó thường được sử dụng để mô tả hiện tượng quên do áp lực tâm lý hoặc thiếu sự chú ý. Khác với cách diễn đạt đơn giản "forget" trong tiếng Anh, "fail to recall" mang sắc thái chính thức hơn và thường được sử dụng trong các nghiên cứu, báo cáo hoặc thủ tục pháp lý. Cụm từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh trong cách viết và phát âm.
Cụm từ "fail to recall" bao gồm động từ "fail" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fallere", mang nghĩa là "lừa dối" hoặc "thất bại". Trong khi đó, "recall" xuất phát từ tiếng Latin "recallare", có nghĩa là "gọi lại" hoặc "nhớ lại". Sự kết hợp này phản ánh tình trạng không thể nhớ một sự kiện hoặc thông tin nào đó, thể hiện một sự thiếu sót trong chức năng ghi nhớ của con người. Thuật ngữ này hiện nay thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học và giáo dục.
Cụm từ "fail to recall" xuất hiện với tần suất đáng chú ý trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các thí sinh thường phải xác định thông tin cụ thể. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong tâm lý học, giáo dục và nghiên cứu trí nhớ, khi mô tả khả năng không nhớ lại thông tin đã từng tiếp nhận. Tình huống thường gặp bao gồm thảo luận về sự suy giảm trí nhớ hoặc khi phân tích các lỗi trong quá trình học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp