Bản dịch của từ Fail to recall trong tiếng Việt
Fail to recall
Phrase
Fail to recall (Phrase)
fˈeɪl tˈu ɹɨkˈɔl
fˈeɪl tˈu ɹɨkˈɔl
Ví dụ
Many people fail to recall their childhood friends during social gatherings.
Nhiều người không nhớ được bạn bè thời thơ ấu trong các buổi gặp mặt.
I do not fail to recall the names of my classmates.
Tôi không quên tên của các bạn học cùng lớp.
Do you fail to recall any important social events from last year?
Bạn có quên bất kỳ sự kiện xã hội quan trọng nào từ năm ngoái không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Fail to recall cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fail to recall
Không có idiom phù hợp