Bản dịch của từ Fair play trong tiếng Việt
Fair play

Fair play (Noun)
The sports event emphasized fair play and sportsmanship.
Sự kiện thể thao nhấn mạnh sự chơi sạch và tinh thần thể thao.
The school promotes fair play among students in all competitions.
Trường học khuyến khích sự chơi sạch giữa các học sinh trong tất cả các cuộc thi.
Fair play is crucial in fostering a positive social environment.
Sự chơi sạch quan trọng trong việc tạo môi trường xã hội tích cực.
"Fair play" là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ sự công bằng và trung thực trong các cuộc thi, trò chơi hoặc hoạt động nào đó. Cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ các quy tắc và nguyên tắc đạo đức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "fair play" có nghĩa tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó có thể thường được vận dụng trong bối cảnh thể thao hơn, còn trong tiếng Anh Mỹ, nó cũng được áp dụng nhiều trong các lĩnh vực khác như kinh doanh và giáo dục.
Thuật ngữ "fair play" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp hai từ "fair" và "play". "Fair" xuất phát từ tiếng Latin "ferus", có nghĩa là tự nhiên, không thiên vị, trong khi "play" có nguồn gốc từ tiếng Latin "plica", nghĩa là hành động hoặc trò chơi. Khái niệm này đã phát triển từ thế kỷ 19, phản ánh các nguyên tắc công bằng, chính trực trong thể thao và các hoạt động xã hội, hiện nay thường được hiểu là sự thực hành công minh và tôn trọng trong mọi lĩnh vực.
Cụm từ "fair play" thường xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao, đề cập đến tinh thần thi đấu công bằng và sự tôn trọng giữa các đối thủ. Trong kỳ thi IELTS, "fair play" có thể được sử dụng trong phần Nghe, Đọc và Viết khi thảo luận về đạo đức thể thao. Tần suất của cụm từ này không cao, nhưng nó vẫn có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến xã hội hoặc điều luật. Ngoài ra, "fair play" cũng áp dụng trong bối cảnh kinh doanh khi nói về sự công bằng trong cạnh tranh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp