Bản dịch của từ Fair play trong tiếng Việt

Fair play

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fair play (Noun)

fɛɹ pleɪ
fɛɹ pleɪ
01

Tôn trọng các quy tắc hoặc đối xử bình đẳng với tất cả các bên liên quan.

Respect for the rules or equal treatment of all concerned.

Ví dụ

The sports event emphasized fair play and sportsmanship.

Sự kiện thể thao nhấn mạnh sự chơi sạch và tinh thần thể thao.

The school promotes fair play among students in all competitions.

Trường học khuyến khích sự chơi sạch giữa các học sinh trong tất cả các cuộc thi.

Fair play is crucial in fostering a positive social environment.

Sự chơi sạch quan trọng trong việc tạo môi trường xã hội tích cực.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fair play/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fair play

Không có idiom phù hợp