Bản dịch của từ Fair shake trong tiếng Việt
Fair shake
Fair shake (Phrase)
Một cơ hội hợp lý hoặc trung thực để thành công.
A reasonable or honest chance to succeed.
Everyone deserves a fair shake in the job application process.
Mọi người đều xứng đáng có cơ hội công bằng trong quá trình xin việc.
Many applicants do not receive a fair shake during interviews.
Nhiều ứng viên không nhận được cơ hội công bằng trong các buổi phỏng vấn.
Do all candidates get a fair shake in hiring decisions?
Tất cả ứng viên có nhận được cơ hội công bằng trong quyết định tuyển dụng không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Fair shake cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
"Cụm từ 'fair shake' trong tiếng Anh có nghĩa là sự đối xử công bằng hoặc cơ hội bình đẳng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh yêu cầu sự công bằng trong các tình huống xã hội hoặc kinh doanh. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và không có phiên bản tương đương chính thức trong tiếng Anh Anh. Trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng 'fair go' để diễn đạt ý tương tự, 'fair shake' không phổ biến trong văn viết chính thức, mà thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày."
Cụm từ "fair shake" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "fair" xuất phát từ tiếng Latin "fāri" có nghĩa là "nói" hoặc "phát biểu." Thuật ngữ này ám chỉ việc nhận được sự công bằng hoặc sự đối xử công bằng trong một tình huống nào đó. Vào giữa thế kỷ 20, "fair shake" được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa về việc có cơ hội bình đẳng và công bằng trong xã hội, liên quan đến các chính sách và các vấn đề xã hội. Sự chuyển đổi này phản ánh giá trị công bằng và bình đẳng trong một xã hội đa dạng.
Cụm từ "fair shake" chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, khi thí sinh thảo luận về công bằng và cơ hội bình đẳng. Tần suất sử dụng không cao, nhưng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến quyền lợi xã hội và kinh tế. Ngoài ra, cụm từ này còn được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường để chỉ một cách đối xử công bằng, thường trong các cuộc thảo luận về chính sách hoặc quy định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp