Bản dịch của từ Fair warning trong tiếng Việt

Fair warning

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fair warning (Phrase)

fˈɛɹ wˈɔɹnɨŋ
fˈɛɹ wˈɔɹnɨŋ
01

Một lời cảnh báo đã được đưa ra một cách rõ ràng và trung thực.

A warning that has been given clearly and honestly.

Ví dụ

She gave him a fair warning about the consequences of his actions.

Cô ấy đã cảnh báo anh ta một cách công bằng về hậu quả của hành động của anh ta.

The teacher provided a fair warning to the students before the test.

Giáo viên đã cung cấp một cảnh báo công bằng cho học sinh trước bài kiểm tra.

The company issued a fair warning to employees regarding the upcoming changes.

Công ty đã phát ra một cảnh báo công bằng đối với nhân viên về những thay đổi sắp tới.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fair warning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fair warning

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.