Bản dịch của từ Fair warning trong tiếng Việt
Fair warning

Fair warning (Phrase)
She gave him a fair warning about the consequences of his actions.
Cô ấy đã cảnh báo anh ta một cách công bằng về hậu quả của hành động của anh ta.
The teacher provided a fair warning to the students before the test.
Giáo viên đã cung cấp một cảnh báo công bằng cho học sinh trước bài kiểm tra.
The company issued a fair warning to employees regarding the upcoming changes.
Công ty đã phát ra một cảnh báo công bằng đối với nhân viên về những thay đổi sắp tới.
Cụm từ "fair warning" có nghĩa là cảnh báo chính xác hoặc hợp lý về điều gì đó sắp xảy ra, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông báo cho người khác để họ có thể chuẩn bị. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm này không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách sử dụng; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể thường nghe thấy "fair warning" trong bối cảnh giao tiếp thân mật hơn. Cụm từ này thể hiện tính chính xác và công bằng trong việc thông tin.
Cụm từ "fair warning" xuất phát từ tiếng Anh cổ với nghĩa là cảnh báo công bằng hoặc hợp lý. Phần "fair" có nguồn gốc từ từ tiếng Pháp "feire" và từ Latin "fery", mang nghĩa là công bằng, chính đáng. "Warning" bắt nguồn từ từ tiếng Latin "māndāre", có nghĩa là chỉ dẫn hoặc thông báo. Cụm từ này thể hiện sự thông báo trước về một hành động hoặc sự việc sắp xảy ra, thể hiện tính chất chính đáng trong việc cảnh báo người khác về các rủi ro hoặc nguy hiểm tiềm tàng.
Cụm từ "fair warning" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể thấy trong ngữ cảnh thảo luận hoặc viết luận về vấn đề giao tiếp và bóng gió. Trong các tình huống thông thường, cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh cảnh báo, nhắc nhở về những hậu quả tiềm tàng mà người khác có thể phải đối mặt. Việc sử dụng cụm từ này thường nhằm mục đích nhấn mạnh tính chất nghiêm túc của thông điệp mà người nói muốn truyền đạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp