Bản dịch của từ Faithlessly trong tiếng Việt
Faithlessly

Faithlessly (Adverb)
Many politicians act faithlessly during election campaigns for personal gain.
Nhiều chính trị gia hành động không trung thành trong các chiến dịch bầu cử vì lợi ích cá nhân.
People do not trust leaders who behave faithlessly in tough times.
Mọi người không tin tưởng những nhà lãnh đạo hành xử không trung thành trong thời điểm khó khăn.
Why do some companies treat their employees faithlessly during layoffs?
Tại sao một số công ty đối xử không trung thành với nhân viên trong đợt sa thải?
Họ từ
"Faithlessly" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "vô tín" hoặc "không trung thành". Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc thái độ không đáng tin cậy hoặc không giữ lời hứa. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn cảnh, từ này có thể xuất hiện phổ biến hơn trong các tác phẩm văn học và nghệ thuật ở cả hai ngữ cảnh.
Từ "faithlessly" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fides", nghĩa là "niềm tin" hoặc "lòng trung thành". Hình thức "faithless" xuất hiện trong tiếng Anh khoảng thế kỷ 14, mang nghĩa là thiếu lòng trung thành hoặc không đáng tin cậy. Tiền tố "ly" được thêm vào để tạo thành trạng từ, chỉ cách thức hoặc mức độ hành động. Hiện nay, "faithlessly" được sử dụng để diễn tả hành động không trung thành, phản bội hoặc thiếu niềm tin trong các mối quan hệ và tình huống xã hội.
Từ "faithlessly" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong cả bốn thành phần của IELTS. Trong bài thi Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến các chủ đề về mối quan hệ hoặc đạo đức, trong khi trong phần Nói và Viết, từ này có thể được dùng để diễn đạt sự thiếu trung thành hoặc tin cậy của một cá nhân. Ở các ngữ cảnh khác, nó chủ yếu được sử dụng trong văn học hoặc thảo luận về lòng tin trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp