Bản dịch của từ Faithlessly trong tiếng Việt

Faithlessly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Faithlessly (Adverb)

fˈeɪɵlɪsli
fˈeɪɵlɪsli
01

Theo cách đó cho thấy không có lòng trung thành hoặc hỗ trợ.

In a way that shows no loyalty or support.

Ví dụ

Many politicians act faithlessly during election campaigns for personal gain.

Nhiều chính trị gia hành động không trung thành trong các chiến dịch bầu cử vì lợi ích cá nhân.

People do not trust leaders who behave faithlessly in tough times.

Mọi người không tin tưởng những nhà lãnh đạo hành xử không trung thành trong thời điểm khó khăn.

Why do some companies treat their employees faithlessly during layoffs?

Tại sao một số công ty đối xử không trung thành với nhân viên trong đợt sa thải?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/faithlessly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Faithlessly

Không có idiom phù hợp