Bản dịch của từ Fake tears trong tiếng Việt

Fake tears

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fake tears (Phrase)

fˈeɪk tˈɛɹz
fˈeɪk tˈɛɹz
01

Sự thể hiện nỗi buồn giả tạo.

Phony show of sorrow.

Ví dụ

She shed fake tears during the social event last Saturday.

Cô ấy đã rơi nước mắt giả trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.

He did not believe her fake tears at the charity function.

Anh ấy không tin vào nước mắt giả của cô ấy trong sự kiện từ thiện.

Did you notice her fake tears at the community meeting?

Bạn có nhận thấy nước mắt giả của cô ấy trong cuộc họp cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fake tears cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fake tears

Không có idiom phù hợp