Bản dịch của từ Fake tears trong tiếng Việt
Fake tears

Fake tears (Phrase)
She shed fake tears during the social event last Saturday.
Cô ấy đã rơi nước mắt giả trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
He did not believe her fake tears at the charity function.
Anh ấy không tin vào nước mắt giả của cô ấy trong sự kiện từ thiện.
Did you notice her fake tears at the community meeting?
Bạn có nhận thấy nước mắt giả của cô ấy trong cuộc họp cộng đồng không?
"Lệ giả" (fake tears) chỉ những giọt nước mắt được tạo ra không phải do cảm xúc thật, mà thường nhằm mục đích diễn xuất hoặc đánh lừa người khác. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghệ thuật, như phim ảnh hay sân khấu, để miêu tả hành động giả vờ khóc. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về khái niệm này, tuy nhiên cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và xã hội.
Thuật ngữ "fake tears" xuất phát từ từ "fake" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ "to feign" trong tiếng Latinh là "fingere", nghĩa là làm giả hoặc giả vờ. Lịch sử của từ này liên quan đến việc tạo ra vẻ ngoài cảm xúc mà không có sự chân thật. "Tears" (nước mắt) gắn liền với cảm xúc và sự thể hiện tinh tế, vì vậy "fake tears" chỉ loại nước mắt được biểu hiện không thực sự có cảm xúc đi kèm, thể hiện sự giả dối hoặc thao túng cảm xúc trong giao tiếp.
Cụm từ "fake tears" thường ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó thường mang tính chất biểu cảm và không thuộc về ngữ cảnh học thuật. Tuy nhiên, cụm từ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận xã hội hoặc văn học để chỉ sự giả dối, đặc biệt trong tình huống liên quan đến sự thương tâm hoặc cảm xúc. Trong bối cảnh điện ảnh, "fake tears" cũng thường được đề cập trong việc đánh giá khả năng diễn xuất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp