Bản dịch của từ Faked trong tiếng Việt
Faked

Faked (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của giả mạo.
Simple past and past participle of fake.
Many people faked their identities on social media last year.
Nhiều người đã giả danh trên mạng xã hội năm ngoái.
She did not faked her profile to gain followers.
Cô ấy không giả mạo hồ sơ để có thêm người theo dõi.
Did he faked his photos for social approval?
Anh ấy đã giả mạo ảnh để được chấp nhận xã hội sao?
Dạng động từ của Faked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fake |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Faked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Faked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fakes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Faking |
Họ từ
Từ "faked" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "fake", có nghĩa là làm giả hoặc giả mạo. Trong tiếng Anh, "faked" được sử dụng để chỉ hành động giả tạo, thường liên quan đến thông tin, tài liệu hay cá nhân. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không đáng kể trong cách sử dụng từ này, mặc dù tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng các từ đồng nghĩa như "falsified". Trong ngữ cảnh phát âm, không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể.
Từ "faked" xuất phát từ động từ "fake", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "falsus", có nghĩa là "sai lệch" hoặc "giả mạo". Từ này phát triển qua tiếng Pháp cổ "falsifier", có nghĩa là "làm giả". Trong lịch sử, "fake" đã được sử dụng để chỉ những sản phẩm hoặc thông tin không chính xác. Hiện nay, "faked" thường chỉ hành động làm giả hoặc tạo ra phiên bản không thật, phản ánh sự gian lận và tính không chính xác trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "faked" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở các phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về tính xác thực và sự giả mạo. Mức độ sử dụng từ này có thể không cao, nhưng nó xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật, thông tin sai lệch hoặc hành vi gian lận. Ngoài ra, "faked" thường được sử dụng trong các bài viết khảo cứu và phê bình xã hội khi phân tích các hiện tượng xã hội như sự giả dối và các sản phẩm giả mạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


