Bản dịch của từ Fall asleep trong tiếng Việt
Fall asleep

Fall asleep (Verb)
Many people fall asleep during long social events like weddings.
Nhiều người ngủ gật trong các sự kiện xã hội dài như đám cưới.
She does not fall asleep easily at parties with loud music.
Cô ấy không dễ ngủ gật tại các bữa tiệc có nhạc lớn.
Do you often fall asleep while watching social documentaries on TV?
Bạn có thường ngủ gật khi xem các tài liệu xã hội trên TV không?
Fall asleep (Phrase)
Đi ngủ.
To go to sleep.
Many people fall asleep during boring social events like meetings.
Nhiều người thường ngủ gật trong các sự kiện xã hội nhàm chán như họp.
She does not fall asleep easily at parties with loud music.
Cô ấy không dễ dàng ngủ gật tại các bữa tiệc có nhạc lớn.
Do you often fall asleep while watching social media videos?
Bạn có thường ngủ gật khi xem video trên mạng xã hội không?
"Fall asleep" là một cụm động từ tiếng Anh có nghĩa là bắt đầu quá trình ngủ. Cụm từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau đôi chút. Ở tiếng Anh Mỹ, "fall asleep" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày mà không cần sự trang trọng, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng nhiều hình thức thay thế như "go to sleep". Cả hai phiên bản đều mang cùng một ý nghĩa nhưng có thể thay đổi cách diễn đạt tùy theo vùng miền.
Cụm từ "fall asleep" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "fall" xuất phát từ từ tiếng Đức cổ "fallō", có nghĩa là "rơi" và "asleep" bắt nguồn từ "asleap", một hình thức phát triển của từ "sleep", vốn có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "slāfan". Cụm từ này mô tả hành động "rơi vào giấc ngủ", phản ánh quá trình thoát khỏi trạng thái tỉnh táo, mà trong ngữ cảnh hiện đại thường được sử dụng để miêu tả việc bắt đầu giấc ngủ một cách tự nhiên.
Cụm từ "fall asleep" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về thói quen sinh hoạt và sức khỏe. Trong phần Listening và Reading, nó có thể được đề cập trong ngữ cảnh của các nghiên cứu về giấc ngủ hoặc sự mệt mỏi. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường xuất hiện trong văn viết và giao tiếp hàng ngày khi miêu tả trải nghiệm cá nhân liên quan đến giấc ngủ hoặc thói quen nghỉ ngơi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

