Bản dịch của từ Fall back trong tiếng Việt

Fall back

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fall back (Phrase)

fɑl bæk
fɑl bæk
01

Để trở lại một điều kiện hoặc tình huống trước đó.

To return to a previous condition or situation.

Ví dụ

She had to fall back on her savings during tough times.

Cô ấy phải dựa vào tiết kiệm của mình trong những thời điểm khó khăn.

He couldn't fall back on his parents for financial support.

Anh ấy không thể dựa vào bố mẹ mình để được hỗ trợ tài chính.

Did you have to fall back on any resources to overcome challenges?

Bạn đã phải dựa vào bất kỳ nguồn lực nào để vượt qua thách thức chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fall back cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 22/05/2021
[...] The figure then steadily inclined over the next few years to reach 96% in 2004, before down to 92% in 2006 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 22/05/2021

Idiom with Fall back

Không có idiom phù hợp