Bản dịch của từ Fall back trong tiếng Việt
Fall back
Fall back (Phrase)
She had to fall back on her savings during tough times.
Cô ấy phải dựa vào tiết kiệm của mình trong những thời điểm khó khăn.
He couldn't fall back on his parents for financial support.
Anh ấy không thể dựa vào bố mẹ mình để được hỗ trợ tài chính.
Did you have to fall back on any resources to overcome challenges?
Bạn đã phải dựa vào bất kỳ nguồn lực nào để vượt qua thách thức chưa?
"Fall back" là một cụm động từ trong tiếng Anh, thường có nghĩa là "rút lui" hoặc "trở lại một vị trí trước đó", có thể được sử dụng trong bối cảnh chiến lược hoặc trong cuộc sống cá nhân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách sử dụng tương đồng, nhưng trong một số ngữ cảnh, "fall back" còn được dùng để chỉ việc dựa vào một lựa chọn dự phòng trong tiếng Anh Mỹ một cách phổ biến hơn. Cụm từ này mang tính hình tượng cao, thường được áp dụng trong các lĩnh vực như quân sự, kinh doanh và tâm lý học.
Cụm từ "fall back" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "fall" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "feallan", có thể truy nguồn xa đến tiếng Latin "fallere", nghĩa là “làm cho ngã,” còn "back" xuất phát từ tiếng Đức cổ "bak", diễn tả vị trí ngược lại. Thời gian qua, "fall back" đã phát triển ý nghĩa từ việc ngã xuống về vật lý sang khái niệm tương tự mang sắc thái ẩn dụ, biểu thị việc quay lại hoặc sử dụng một phương án dự phòng trong các tình huống căng thẳng hoặc không chắc chắn.
Cụm từ "fall back" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong phần Đọc và Nói, thường liên quan đến các ngữ cảnh nói về chiến lược hoặc lựa chọn thay thế. Trong các tình huống thực tiễn, "fall back" thường được sử dụng để chỉ các phương án dự phòng khi kế hoạch chính không khả thi, thể hiện sự linh hoạt trong suy nghĩ và ứng phó trong nhiều tình huống khác nhau. Cụm từ này cũng thường gặp trong lĩnh vực kinh doanh và quản lý rủi ro.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp