Bản dịch của từ Fall down trong tiếng Việt

Fall down

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fall down (Phrase)

fɑl daʊn
fɑl daʊn
01

Bất ngờ ngã xuống đất.

To suddenly collapse to the ground.

Ví dụ

Many people fall down during protests for their rights in 2023.

Nhiều người ngã xuống trong các cuộc biểu tình vì quyền lợi của họ năm 2023.

The protesters did not fall down despite the police's harsh actions.

Các nhà biểu tình đã không ngã xuống mặc dù cảnh sát hành động khắc nghiệt.

Did anyone fall down during the recent social movement in Vietnam?

Có ai ngã xuống trong phong trào xã hội gần đây ở Việt Nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fall down/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 22/05/2021
[...] The figure then steadily inclined over the next few years to reach 96% in 2004, before back to 92% in 2006 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 22/05/2021

Idiom with Fall down

Không có idiom phù hợp