Bản dịch của từ Fall down trong tiếng Việt
Fall down

Fall down (Phrase)
Many people fall down during protests for their rights in 2023.
Nhiều người ngã xuống trong các cuộc biểu tình vì quyền lợi của họ năm 2023.
The protesters did not fall down despite the police's harsh actions.
Các nhà biểu tình đã không ngã xuống mặc dù cảnh sát hành động khắc nghiệt.
Did anyone fall down during the recent social movement in Vietnam?
Có ai ngã xuống trong phong trào xã hội gần đây ở Việt Nam không?
"Fall down" là cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là rơi xuống, ngã xuống do một lực tác động hoặc do không giữ được thăng bằng. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong văn viết để mô tả hành động di chuyển từ vị trí cao xuống vị trí thấp. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách phát âm có thể khác nhau, tuy nhiên, nghĩa và cách dùng của cụm từ này chủ yếu là giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể.
Cụm từ "fall down" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "fall" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "feallan", mang nghĩa là "rơi" hay "sụp đổ". Từ "down" xuất phát từ tiếng Anh cổ "dūne", chỉ hướng di chuyển xuống dưới. Qua thời gian, "fall down" đã phát triển để diễn tả hành động rơi xuống mặt đất hoặc một vị trí thấp hơn, phản ánh sự chuyển động về vị trí và trạng thái, kết nối chặt chẽ với nghĩa cũ của các từ gốc.
Cụm từ "fall down" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng để mô tả hành động ngã hoặc sụp đổ. Trong phần Nói, thí sinh có thể sử dụng cụm này trong các ngữ cảnh mô tả trải nghiệm cá nhân hoặc tình huống thực tế. Ngoài ra, trong văn cảnh hàng ngày, "fall down" thường được áp dụng trong thể thao, y tế và an toàn lao động khi nói về sự cố hoặc tai nạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
