Bản dịch của từ Fall-over trong tiếng Việt

Fall-over

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fall-over (Idiom)

01

Ngã xuống đột ngột vì bạn mất thăng bằng.

To fall down suddenly because you lose your balance.

Ví dụ

She fell over while walking on the street.

Cô ấy ngã khi đang đi trên đường.

He didn't fall over during the presentation.

Anh ấy không ngã trong buổi thuyết trình.

Did you fall over at the party last night?

Bạn có ngã tại buổi tiệc tối qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fall-over/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fall-over

Không có idiom phù hợp