Bản dịch của từ Fall to trong tiếng Việt
Fall to

Fall to (Idiom)
Bắt đầu làm điều gì đó một cách mạnh mẽ.
To begin to do something forcefully.
Many people fall to the pressure of societal expectations every day.
Nhiều người bị áp lực từ kỳ vọng xã hội mỗi ngày.
Students do not fall to peer pressure when making decisions.
Sinh viên không bị áp lực từ bạn bè khi đưa ra quyết định.
Why do teenagers fall to social media influences so easily?
Tại sao thanh thiếu niên lại dễ dàng bị ảnh hưởng bởi mạng xã hội?
Cụm từ "fall to" thường được sử dụng để diễn tả sự chuyển giao trách nhiệm hoặc quyền lực từ một cá nhân hoặc nhóm sang một người hoặc nhóm khác. Trong ngữ cảnh này, nó có thể mang ý nghĩa là "được giao phó" hoặc "được nhường lại". Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể có cách sử dụng tương đồng với tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh hoặc tông giọng, đặc biệt trong ngữ điệu giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "fall to" xuất phát từ động từ tiếng Anh "fall", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fallere", có nghĩa là "làm rơi" hoặc "đánh lừa". Trong tiếng Anh Trung cổ, từ này đã phát triển để chỉ hành động rơi vào một tình huống nào đó hoặc bị cuốn vào. Hiện nay, "fall to" thường được sử dụng để chỉ việc phải nhận trách nhiệm hoặc thực hiện một nhiệm vụ nào đó, phản ánh sự chuyển biến từ nghĩa đen sang nghĩa bóng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Cụm từ "fall to" không xuất hiện thường xuyên trong bốn kỹ năng của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể lại ít được sử dụng, nhưng lại có khả năng xuất hiện trong bối cảnh mô tả sự dịch chuyển hoặc trách nhiệm. Trong phần Nói và Viết, học sinh có thể sử dụng trong ngữ cảnh mô tả nhiệm vụ hoặc sự việc mà một người phải làm. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường xuất hiện trong các văn bản khoa học và báo cáo xã hội liên quan đến phân tích trách nhiệm và kết quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



