Bản dịch của từ False impression trong tiếng Việt
False impression

False impression (Phrase)
She had a false impression that everyone disliked her.
Cô ấy có một ấn tượng sai lầm rằng mọi người ghét cô ấy.
The false impression about the event led to misunderstandings.
Sự hiểu lầm sai về sự kiện dẫn đến sự hiểu lầm.
He was under the false impression that he had won the lottery.
Anh ấy đã có ấn tượng sai lầm rằng anh ấy đã trúng số.
Cụm từ "false impression" chỉ cảm giác hoặc quan điểm sai lầm mà một người có về một sự việc, người hoặc tình huống nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học và giao tiếp xã hội để mô tả những hiểu lầm hay nhận thức không chính xác. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm này, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách dùng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm.
Cụm từ "false impression" bắt nguồn từ tiếng Latinh, với "falsus" có nghĩa là "giả" và "impressio" từ "imprimere", mang nghĩa là "in ấn". Lịch sử ngôn ngữ cho thấy sự kết hợp này phản ánh việc tạo ra ấn tượng sai lệch, từ đó dẫn đến sự hiểu lầm trong nhận thức. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này phản ánh chính xác mối quan hệ giữa sự giả dối và ảnh hưởng cảm xúc, định hình cách mà con người nhận thức về thực tế.
Cụm từ "false impression" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được dùng trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về nhận thức sai lầm hoặc những ấn tượng không chính xác trong các bối cảnh xã hội, văn hóa hoặc tâm lý. Ngoài ra, cụm từ này thường được sử dụng trong các bài viết học thuật và báo cáo để mô tả các quan niệm sai lệch về một hiện tượng hoặc một đối tượng nào đó, điều này giúp nâng cao nhận thức về sự khác biệt giữa thực tế và ấn tượng ban đầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp