Bản dịch của từ False imprisonment trong tiếng Việt

False imprisonment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

False imprisonment(Noun)

fɑls ɪmpɹˈɪznmnt
fɑls ɪmpɹˈɪznmnt
01

Một hành vi sai trái trong đó một người bị giữ trong tình trạng giam giữ mà không có quyền lực pháp lý.

A tort in which a person is held in confinement without legal authority.

Ví dụ
02

Hạn chế bất hợp pháp một người trái với ý muốn của họ.

The unlawful restraint of a person against their will.

Ví dụ