Bản dịch của từ False memory trong tiếng Việt

False memory

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

False memory (Noun)

fˈɔls mˈɛmɚi
fˈɔls mˈɛmɚi
01

Hồi ức không chính xác hoặc sai về các sự kiện.

An inaccurate or false recollection of events.

Ví dụ

Many people have false memories about the 9/11 attacks in 2001.

Nhiều người có ký ức sai lệch về vụ tấn công 11/9 năm 2001.

She does not believe in false memories from childhood experiences.

Cô ấy không tin vào những ký ức sai lệch từ trải nghiệm thời thơ ấu.

Can false memories affect how we perceive social events?

Liệu ký ức sai lệch có ảnh hưởng đến cách chúng ta nhận thức sự kiện xã hội không?

Dạng danh từ của False memory (Noun)

SingularPlural

False memory

False memories

False memory (Adjective)

fˈɔls mˈɛmɚi
fˈɔls mˈɛmɚi
01

Liên quan đến hoặc đặc trưng bởi những ký ức sai lầm.

Relating to or characterized by false memories.

Ví dụ

Many people recall events that are false memories from their childhood.

Nhiều người nhớ lại những sự kiện là ký ức sai từ thời thơ ấu.

False memories do not accurately represent what really happened in society.

Ký ức sai không đại diện chính xác những gì thực sự xảy ra trong xã hội.

Are false memories common among witnesses in social situations like trials?

Ký ức sai có phổ biến giữa những nhân chứng trong các tình huống xã hội như phiên tòa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/false memory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with False memory

Không có idiom phù hợp