Bản dịch của từ False memory trong tiếng Việt
False memory

False memory (Noun)
Hồi ức không chính xác hoặc sai về các sự kiện.
An inaccurate or false recollection of events.
Many people have false memories about the 9/11 attacks in 2001.
Nhiều người có ký ức sai lệch về vụ tấn công 11/9 năm 2001.
She does not believe in false memories from childhood experiences.
Cô ấy không tin vào những ký ức sai lệch từ trải nghiệm thời thơ ấu.
Can false memories affect how we perceive social events?
Liệu ký ức sai lệch có ảnh hưởng đến cách chúng ta nhận thức sự kiện xã hội không?
Dạng danh từ của False memory (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
False memory | False memories |
False memory (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc trưng bởi những ký ức sai lầm.
Relating to or characterized by false memories.
Many people recall events that are false memories from their childhood.
Nhiều người nhớ lại những sự kiện là ký ức sai từ thời thơ ấu.
False memories do not accurately represent what really happened in society.
Ký ức sai không đại diện chính xác những gì thực sự xảy ra trong xã hội.
Are false memories common among witnesses in social situations like trials?
Ký ức sai có phổ biến giữa những nhân chứng trong các tình huống xã hội như phiên tòa không?
Ký ức giả (false memory) đề cập đến những hồi tưởng mà cá nhân tin rằng họ đã trải qua, nhưng thực tế không xảy ra hoặc sai lệch so với sự kiện thực tế. Các nghiên cứu cho thấy ký ức giả có thể được hình thành do sự tác động của thông tin bên ngoài hoặc do sự can thiệp của người khác. Ký ức giả có thể ảnh hưởng đến khía cạnh pháp lý, tâm lý và nghiên cứu ký ức, mở rộng hiểu biết về tính chính xác và đáng tin cậy của ký ức con người.
Khái niệm "false memory" (kí ức sai lệch) xuất phát từ tiếng Latinh "falsus", có nghĩa là "giả mạo" hoặc "sai". Thuật ngữ này được sử dụng trong tâm lý học để chỉ những kỉ niệm mà con người tin tưởng là chính xác nhưng thực tế lại không đúng. Sự phát triển của nghiên cứu về false memory trong những thập kỉ gần đây đã chỉ ra rằng trí nhớ con người không phải là một quá trình hoàn hảo, mà có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố từ môi trường và cảm xúc, dẫn đến việc hình thành những kỉ niệm không chính xác.
Khái niệm "false memory" được sử dụng tương đối thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về nhận thức và tâm lý. Từ này liên quan đến việc nhớ sai sự kiện hoặc chi tiết, và thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như tâm lý học, nghiên cứu thị giác, và pháp lý. Ngoài ra, "false memory" cũng được nhắc đến trong bối cảnh hàng ngày khi đề cập đến những ký ức không chính xác trong các cuộc trò chuyện hoặc hồi tưởng cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp