Bản dịch của từ Familial trong tiếng Việt
Familial
Familial (Adjective)
The familial bond between siblings is strong and unbreakable.
Mối liên kết gia đình giữa các anh chị em mạnh mẽ và không thể phá vỡ.
Celebrating birthdays together is a common familial tradition in many cultures.
Tổ chức sinh nhật cùng nhau là một truyền thống gia đình phổ biến trong nhiều nền văn hóa.
Family reunions are important events that strengthen familial relationships.
Cuộc sum họp gia đình là những sự kiện quan trọng giúp củng cố mối quan hệ trong gia đình.
Dạng tính từ của Familial (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Familial Gia đình | - | - |
Họ từ
Từ "familial" xuất phát từ tiếng Latin "familia", có nghĩa là "gia đình". Nó được sử dụng để chỉ các mối quan hệ, đặc điểm hoặc tình huống liên quan đến gia đình. Trong tiếng Anh, "familial" được sử dụng tương tự cả trong Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết, phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như di truyền học và tâm lý học để mô tả ảnh hưởng di truyền trong gia đình.
Từ "familial" có nguồn gốc từ tiếng Latin "familialis", được hình thành từ "familia", nghĩa là gia đình. Các tài liệu lịch sử cho thấy "familia" không chỉ đề cập đến mối quan hệ huyết thống mà còn bao gồm cả những người ở trong một hộ gia đình. Với "familial", nghĩa hiện tại phát triển để chỉ những đặc điểm, mối quan hệ hoặc vấn đề liên quan đến gia đình. Điều này làm nổi bật vai trò quan trọng của gia đình trong cấu trúc xã hội và các mối quan hệ cá nhân.
Từ "familial" xuất hiện với tần suất nhất định trong các tài liệu khảo thí IELTS, đặc biệt trong phần thi viết và nói, khi thí sinh thảo luận về các chủ đề liên quan đến gia đình, mối quan hệ huyết thống và xã hội. Trong văn cảnh nghiên cứu y học và tâm lý học, "familial" thường được sử dụng để chỉ các yếu tố di truyền hoặc ảnh hưởng gia đình đến sức khỏe và hành vi. Từ này đồng thời phản ánh tầm quan trọng của mối liên hệ gia đình trong các cuộc thảo luận xã hội và tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp