Bản dịch của từ Familiar with trong tiếng Việt
Familiar with

Familiar with (Phrase)
Có kiến thức hoặc kinh nghiệm về điều gì đó.
To have knowledge or experience of something.
Many students are familiar with social media's impact on communication.
Nhiều sinh viên quen thuộc với tác động của mạng xã hội đến giao tiếp.
Not everyone is familiar with the rules of social etiquette.
Không phải ai cũng quen thuộc với các quy tắc của phép xã giao.
Are you familiar with the latest trends in social networking?
Bạn có quen thuộc với những xu hướng mới nhất trong mạng xã hội không?
She is familiar with the local customs.
Cô ấy quen với phong tục địa phương.
He is not familiar with the cultural differences.
Anh ấy không quen với sự khác biệt văn hóa.
Cụm từ "familiar with" được sử dụng để chỉ sự quen thuộc hoặc có kiến thức về một chủ đề, đối tượng hoặc tình huống nào đó. Cụm này thường mang hàm ý rằng người nói đã có thời gian tiếp xúc và hiểu biết đủ để nhận diện hoặc phân biệt các đặc điểm của thứ họ nhắc đến. Trong Anh-Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc phát âm, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau do khác biệt văn hóa.
Từ "familiar" xuất phát từ gốc Latin "familiaris", mang nghĩa "thuộc về gia đình" hoặc "thân thuộc". Gốc từ này liên quan đến "familia", có nghĩa là gia đình, chỉ mối quan hệ gần gũi giữa các thành viên. Qua thời gian, nghĩa của "familiar" đã mở rộng để chỉ những điều quen thuộc, dễ nhận biết hoặc gần gũi trong cuộc sống hàng ngày. Do đó, "familiar with" mang ý nghĩa là có hiểu biết hay trải nghiệm về một điều gì đó.
Cụm từ "familiar with" thường xuyên xuất hiện trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, cụm từ này có thể xuất hiện trong các cuộc hội thoại liên quan đến công việc hoặc học tập. Trong phần Nói, thí sinh thường sử dụng để diễn đạt kinh nghiệm hoặc kiến thức cá nhân. Trong phần Đọc, cụm từ này thường xuất hiện trong các văn bản miêu tả hoặc phân tích. Cuối cùng, trong phần Viết, thí sinh thường sử dụng để lập luận hoặc trình bày kiến thức về chủ đề nào đó. Cụm từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi bàn về sự quen thuộc với một chủ đề hoặc một lĩnh vực cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



