Bản dịch của từ Family plot trong tiếng Việt
Family plot

Family plot (Phrase)
Một khu nghĩa trang dành riêng cho hoặc có chứa một số thành viên trong gia đình.
A cemetery plot reserved for or containing several family members.
The Johnson family plot has space for five family members.
Mộ của gia đình Johnson có chỗ cho năm thành viên.
The Smith family does not own a family plot in the cemetery.
Gia đình Smith không sở hữu mộ gia đình trong nghĩa trang.
Is the Garcia family plot large enough for their relatives?
Mộ gia đình Garcia có đủ lớn cho họ hàng của họ không?
“Family plot” là một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ một kế hoạch hoặc âm mưu liên quan đến các thành viên trong gia đình, đặc biệt trong bối cảnh văn học hoặc phim ảnh. Thuật ngữ này cũng có thể chỉ đến một khu vực nghĩa trang nơi nhiều thành viên trong gia đình được chôn cất cùng nhau. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng trong văn hóa, cách sử dụng và bối cảnh có thể khác nhau.
Từ "family plot" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "family" (gia đình) và "plot" (cốt truyện hoặc kế hoạch). "Family" xuất phát từ tiếng Latin "familia", chỉ một nhóm người sống chung, thường là những thành viên có quan hệ huyết thống. "Plot" lại được bắt nguồn từ tiếng Latin "plica", mang nghĩa là "gấp lại" hay "sắp xếp". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ trong văn học và điện ảnh, thường đề cập đến những câu chuyện và mối quan hệ phức tạp giữa các thành viên trong gia đình, thường chứa đựng những bí mật và xung đột.
Cụm từ "family plot" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể bàn luận về mối quan hệ gia đình hoặc những kế hoạch của gia đình. Trong các ngữ cảnh khác, "family plot" thường được sử dụng trong lĩnh vực điện ảnh để chỉ các cốt truyện có chủ đề gia đình. Ngoài ra, cụm từ này cũng có thể ám chỉ đến các khu vực chôn cất dành riêng cho các thành viên trong một gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp