Bản dịch của từ Famine trong tiếng Việt
Famine
Famine (Noun)
The famine in Somalia caused widespread suffering and hunger.
Nạn đói ở Somalia gây ra sự đau khổ và đói đói.
The government provided aid to the regions affected by famine.
Chính phủ cung cấp viện trợ cho các vùng bị ảnh hưởng bởi nạn đói.
The charity organization raised funds to fight famine in Africa.
Tổ chức từ thiện gây quỹ để chiến đấu chống lại nạn đói ở Châu Phi.
Dạng danh từ của Famine (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Famine | Famines |
Kết hợp từ của Famine (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Devastating famine Nạn đói tàn khốc | The devastating famine in africa led to widespread hunger and malnutrition. Nạn đói tàn khốc tại châu phi gây ra nạn đói lan rộng và suy dinh dưỡng. |
Great famine Nạn đói lớn | The great famine devastated the community, leading to widespread hunger. Nạn đói lớn tàn phá cộng đồng, dẫn đến đói nghèo lan rộng. |
Terrible famine Nạn đói kinh hoàng | The terrible famine devastated the community, leading to widespread suffering. Nạn đói khủng khiếp làm hủy hoại cộng đồng, gây ra nhiều đau khổ. |
Widespread famine Đói kém phổ biến | Widespread famine led to a rise in social unrest. Nạn đói lan rộng dẫn đến sự gia tăng bất ổn xã hội. |
Severe famine Nạn đói nghiêm trọng | The severe famine impacted the entire community negatively. Nạn đói nghiêm trọng ảnh hưởng tiêu cực đến cộng đồng toàn bộ. |
Họ từ
Nạn đói (famine) là tình trạng thiếu hụt lương thực nghiêm trọng, dẫn đến sức khỏe và tính mạng bị đe dọa đối với một nhóm người hoặc khu vực cụ thể. Khái niệm này thường được sử dụng trong bối cảnh thiên tai, xung đột, hoặc chính sách kinh tế không hiệu quả. Trong tiếng Anh, "famine" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, sự khác biệt giữa hai biến thể này chủ yếu nằm ở ngữ điệu khi phát âm, với tiếng Anh Anh thường có âm nhấn mạnh hơn.
Từ "famine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fames", mang nghĩa là đói khát hoặc thiếu thức ăn. Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "famine" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ XV. Trong bối cảnh hiện đại, "famine" chỉ sự thiếu thốn trầm trọng lương thực, gây ra khổ sở cho con người và có thể dẫn đến cái chết. Sự liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự tàn khốc của tình trạng thiếu thốn thực phẩm trong xã hội.
Từ "famine" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, liên quan đến các chủ đề về an ninh lương thực và đói nghèo toàn cầu. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng thiếu thốn lương thực nghiêm trọng, thường xảy ra trong các thiên tai, xung đột hoặc khủng hoảng kinh tế. Thông qua đó, "famine" trở thành một thuật ngữ quan trọng trong các nghiên cứu liên quan đến phát triển bền vững và kinh tế xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp