Bản dịch của từ Famine trong tiếng Việt
Famine

Famine (Noun)
The famine in Somalia caused widespread suffering and hunger.
Nạn đói ở Somalia gây ra sự đau khổ và đói đói.
The government provided aid to the regions affected by famine.
Chính phủ cung cấp viện trợ cho các vùng bị ảnh hưởng bởi nạn đói.
The charity organization raised funds to fight famine in Africa.
Tổ chức từ thiện gây quỹ để chiến đấu chống lại nạn đói ở Châu Phi.
Dạng danh từ của Famine (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Famine | Famines |
Kết hợp từ của Famine (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Great famine Nạn đói lớn | The great famine affected millions in ireland during the 1840s. Nạn đói lớn đã ảnh hưởng đến hàng triệu người ở ireland trong những năm 1840. |
Severe famine Nạn đói nghiêm trọng | The severe famine in ethiopia affected millions of people in 1984. Nạn đói nghiêm trọng ở ethiopia đã ảnh hưởng đến hàng triệu người vào năm 1984. |
Devastating famine Nạn đói thê thảm | The devastating famine affected thousands in ethiopia during 1984. Nạn đói tàn khốc đã ảnh hưởng đến hàng ngàn người ở ethiopia năm 1984. |
Widespread famine Nạn đói lan rộng | Widespread famine affected millions during the 2021 drought in ethiopia. Nạn đói lan rộng đã ảnh hưởng đến hàng triệu người trong đợt hạn hán năm 2021 ở ethiopia. |
Man-made famine Nạn đói do con người gây ra | The man-made famine in ethiopia affected millions in 1983. Nạn đói do con người gây ra ở ethiopia ảnh hưởng đến hàng triệu người vào năm 1983. |
Họ từ
Nạn đói (famine) là tình trạng thiếu hụt lương thực nghiêm trọng, dẫn đến sức khỏe và tính mạng bị đe dọa đối với một nhóm người hoặc khu vực cụ thể. Khái niệm này thường được sử dụng trong bối cảnh thiên tai, xung đột, hoặc chính sách kinh tế không hiệu quả. Trong tiếng Anh, "famine" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, sự khác biệt giữa hai biến thể này chủ yếu nằm ở ngữ điệu khi phát âm, với tiếng Anh Anh thường có âm nhấn mạnh hơn.
Từ "famine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fames", mang nghĩa là đói khát hoặc thiếu thức ăn. Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "famine" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ XV. Trong bối cảnh hiện đại, "famine" chỉ sự thiếu thốn trầm trọng lương thực, gây ra khổ sở cho con người và có thể dẫn đến cái chết. Sự liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự tàn khốc của tình trạng thiếu thốn thực phẩm trong xã hội.
Từ "famine" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, liên quan đến các chủ đề về an ninh lương thực và đói nghèo toàn cầu. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng thiếu thốn lương thực nghiêm trọng, thường xảy ra trong các thiên tai, xung đột hoặc khủng hoảng kinh tế. Thông qua đó, "famine" trở thành một thuật ngữ quan trọng trong các nghiên cứu liên quan đến phát triển bền vững và kinh tế xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
