Bản dịch của từ Famine trong tiếng Việt

Famine

Noun [U/C]

Famine (Noun)

fˈæmɪn
fˈæmn̩
01

Sự khan hiếm thực phẩm cực độ.

Extreme scarcity of food.

Ví dụ

The famine in Somalia caused widespread suffering and hunger.

Nạn đói ở Somalia gây ra sự đau khổ và đói đói.

The government provided aid to the regions affected by famine.

Chính phủ cung cấp viện trợ cho các vùng bị ảnh hưởng bởi nạn đói.

Kết hợp từ của Famine (Noun)

CollocationVí dụ

Devastating famine

Nạn đói tàn khốc

The devastating famine in africa led to widespread hunger and malnutrition.

Nạn đói tàn khốc tại châu phi gây ra nạn đói lan rộng và suy dinh dưỡng.

Great famine

Nạn đói lớn

The great famine devastated the community, leading to widespread hunger.

Nạn đói lớn tàn phá cộng đồng, dẫn đến đói nghèo lan rộng.

Terrible famine

Nạn đói kinh hoàng

The terrible famine devastated the community, leading to widespread suffering.

Nạn đói khủng khiếp làm hủy hoại cộng đồng, gây ra nhiều đau khổ.

Widespread famine

Đói kém phổ biến

Widespread famine led to a rise in social unrest.

Nạn đói lan rộng dẫn đến sự gia tăng bất ổn xã hội.

Severe famine

Nạn đói nghiêm trọng

The severe famine impacted the entire community negatively.

Nạn đói nghiêm trọng ảnh hưởng tiêu cực đến cộng đồng toàn bộ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Famine

bˈi ˈiðɚ fˈist ˈɔɹ fˈæmən

Lúc thì như nước, lúc thì như lửa

Either too much (of something) or not enough (of something).

The charity event was either feast or famine in terms of donations.

Sự kiện từ thiện hoặc quá nhiều hoặc quá ít về sự đóng góp.