Bản dịch của từ Fang trong tiếng Việt
Fang

Fang (Noun)
The wolf showed its sharp fang during the social event.
Con sói đã lộ chiếc fang sắc nhọn tại sự kiện xã hội.
Many animals do not use their fang for social interactions.
Nhiều loài động vật không sử dụng fang trong các tương tác xã hội.
Did you see the fang of the lion in the zoo?
Bạn có thấy chiếc fang của sư tử trong sở thú không?
Dạng danh từ của Fang (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fang | Fangs |
Kết hợp từ của Fang (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
White fang Răng trắng | White fang is a famous novel by jack london. White fang là một cuốn tiểu thuyết nổi tiếng của jack london. |
Long fang Kiểm tra cẩn thận | Long fang is a popular social media influencer. Long fang là một người ảnh hưởng truyền thông xã hội phổ biến. |
Sharp fang Răng sắc | The wolf's sharp fang scared the villagers. Răng sắc nhọn của con sói làm sợ hãi người dân. |
Họ từ
Từ "fang" có nghĩa là một chiếc răng sắc nhọn, thường xuất hiện ở các động vật ăn thịt, dùng để cắn và xé thịt. Trong tiếng Anh, "fang" được sử dụng phổ biến cả trong Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt ý nghĩa hay cách viết rõ rệt. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "fang" có thể chỉ định đến răng của loài rắn hoặc động vật khác, được liên hệ đến tính chất hung dữ hoặc khả năng gây hại.
Từ "fang" xuất phát từ gốc chữ Latin "fangere", có nghĩa là "cắn" hoặc "cắn lấy". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, thường chỉ những chiếc răng nhọn của động vật ăn thịt, phục vụ cho mục đích săn mồi hoặc bảo vệ. Ngày nay, "fang" đã trở thành thuật ngữ chỉ sự nhọn hoắt hoặc sắc bén trong ngữ cảnh mô tả chứ không chỉ giới hạn ở động vật, phản ánh sự liên kết giữa hình dạng và chức năng.
Từ "fang" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong giáo dục và ngữ cảnh học thuật, nó thường xuất hiện trong các tài liệu về động vật học, đặc biệt là khi miêu tả đặc điểm của động vật như rắn hoặc động vật ăn thịt. Bên cạnh đó, "fang" cũng thường được sử dụng trong văn học và điện ảnh, liên quan đến hình ảnh của nhân vật ma cà rồng hay quái vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp