Bản dịch của từ Fang trong tiếng Việt

Fang

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fang (Noun)

fˈæŋz
fˈæŋz
01

Răng nhọn để cắn hoặc xé.

Pointed teeth for biting or tearing.

Ví dụ

The wolf showed its sharp fang during the social event.

Con sói đã lộ chiếc fang sắc nhọn tại sự kiện xã hội.

Many animals do not use their fang for social interactions.

Nhiều loài động vật không sử dụng fang trong các tương tác xã hội.

Did you see the fang of the lion in the zoo?

Bạn có thấy chiếc fang của sư tử trong sở thú không?

Dạng danh từ của Fang (Noun)

SingularPlural

Fang

Fangs

Kết hợp từ của Fang (Noun)

CollocationVí dụ

White fang

Răng trắng

White fang is a famous novel by jack london.

White fang là một cuốn tiểu thuyết nổi tiếng của jack london.

Long fang

Kiểm tra cẩn thận

Long fang is a popular social media influencer.

Long fang là một người ảnh hưởng truyền thông xã hội phổ biến.

Sharp fang

Răng sắc

The wolf's sharp fang scared the villagers.

Răng sắc nhọn của con sói làm sợ hãi người dân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fang/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fang

Không có idiom phù hợp