Bản dịch của từ Fanny trong tiếng Việt

Fanny

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fanny (Noun)

fˈæni
fˈæni
01

Bộ phận sinh dục của phụ nữ.

A womans genitals.

Ví dụ

She blushed when someone mentioned her fanny in the conversation.

Cô ấy đỏ mặt khi ai đó nhắc đến bộ phận sinh dục của cô ấy trong cuộc trò chuyện.

It's considered inappropriate to make jokes about someone's fanny.

Được xem là không phù hợp khi đùa về bộ phận sinh dục của ai đó.

Did the IELTS examiner ask any questions related to fanny?

Người chấm thi IELTS có hỏi bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến bộ phận sinh dục không?

02

Mông của một người.

A persons buttocks.

Ví dụ

She fell and hurt her fanny.

Cô ấy ngã và làm đau mông.

He prefers sitting on his fanny.

Anh ấy thích ngồi trên mông của mình.

Does your fanny ache after a long day of sitting?

Mông của bạn có đau sau một ngày dài ngồi không?

Fanny (Verb)

fˈæni
fˈæni
01

Lộn xộn và lãng phí thời gian.

Mess around and waste time.

Ví dụ

Stop fannying around and get to work.

Ngưng lãng phí thời gian và làm việc đi.

She always fannies around on social media instead of studying.

Cô ấy luôn lãng phí thời gian trên mạng xã hội thay vì học.

The group of friends fannies around at the park every weekend.

Nhóm bạn lãng phí thời gian ở công viên mỗi cuối tuần.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fanny/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fanny

Không có idiom phù hợp