Bản dịch của từ Fantastical air trong tiếng Việt

Fantastical air

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fantastical air (Adjective)

01

Chỉ tồn tại trong trí tưởng tượng; huyền ảo.

Existing only in the imagination fanciful.

Ví dụ

The fantastical air of the festival attracted many visitors last year.

Không khí kỳ diệu của lễ hội đã thu hút nhiều du khách năm ngoái.

The fantastical air of the event did not impress the critics.

Không khí kỳ diệu của sự kiện không gây ấn tượng với các nhà phê bình.

Does the fantastical air of social media influence young people's views?

Liệu không khí kỳ diệu của mạng xã hội có ảnh hưởng đến quan điểm của giới trẻ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fantastical air cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fantastical air

Không có idiom phù hợp