Bản dịch của từ Far out trong tiếng Việt
Far out
Far out (Idiom)
Độc đáo và khác xa với những gì được coi là bình thường hoặc bình thường.
Unconventional and far from what is considered ordinary or normal.
His ideas are always far out, but they spark interesting conversations.
Ý tưởng của anh ấy luôn rất kỳ lạ, nhưng chúng kích thích cuộc trò chuyện thú vị.
The artist's exhibit was far out, attracting a diverse crowd.
Triển lãm của nghệ sĩ rất kỳ lạ, thu hút một đám đông đa dạng.
The fashion show featured far out designs that pushed boundaries.
Buổi trình diễn thời trang có những thiết kế rất kỳ lạ đẩy ranh giới.
His ideas for the project were far out.
Ý tưởng của anh ấy cho dự án rất lạ.
The fashion show featured far out designs.
Buổi trình diễn thời trang có những thiết kế rất lạ.
"Far out" là một cụm từ trong tiếng Anh có nghĩa là "xa xôi" hoặc "kỳ lạ", thường được sử dụng để diễn đạt sự ngạc nhiên hoặc ấn tượng mạnh mẽ về điều gì đó. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và có thể mang sắc thái văn hóa pop từ những năm 1960, gắn liền với phong trào hippie. Trong tiếng Anh Anh, cụm này ít phổ biến hơn và thường không được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức.
Cụm từ "far out" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng có thể liên kết tới từ gốc Latin "ferre", có nghĩa là "mang" hoặc "đưa đi". Ban đầu, cụm từ này được sử dụng để chỉ sự xa xôi về địa lý, sau đó đã phát triển thành cách diễn đạt thể hiện sự bất ngờ, kỳ lạ hoặc không tưởng. Sự chuyển nghĩa này phản ánh sự thay đổi trong cách mà con người thể hiện ý tưởng về sự khác biệt và khám phá, dẫn đến việc sử dụng hiện tại trong ngữ cảnh văn hóa và nghệ thuật.
Cụm từ "far out" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiêu cực hoặc khi thể hiện sự ngạc nhiên, nổi bật, và thường thấy trong các cuộc hội thoại không chính thức. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện không cao, chủ yếu gặp trong bài Nói và Nghe. Ngoài ra, cụm này cũng phổ biến trong văn hóa đại chúng, thường gắn liền với lĩnh vực âm nhạc và phong trào phản văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp