Bản dịch của từ Faraway trong tiếng Việt
Faraway

Faraway (Adjective)
The faraway village lacked modern amenities.
Ngôi làng xa xôi thiếu tiện nghi hiện đại.
She dreamed of traveling to faraway countries.
Cô ấy mơ về việc du lịch đến các quốc gia xa xôi.
Their faraway ancestors' traditions are still preserved today.
Truyền thống của tổ tiên xa xôi của họ vẫn được bảo tồn đến ngày nay.
Họ từ
Từ "faraway" là một tính từ mô tả vị trí hoặc khoảng cách lớn từ một điểm tham chiếu. Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng để chỉ những địa điểm xa xôi, không dễ dàng tiếp cận, thường mang ý nghĩa lãng mạn hoặc thơ mộng trong văn chương. Không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách viết hay nghĩa sử dụng của từ này. Tuy nhiên, khi phát âm, trong một số trường hợp, người Anh có thể phát âm rõ ràng hơn các âm ở giữa và cuối từ.
Từ "faraway" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành phần: "far" (xa) và "away" (đi xa). Cả hai từ này đều bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, với "far" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *ferhō, trong khi "away" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Indo-European *wēi-, nghĩa là "ra khỏi". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh ý niệm về khoảng cách địa lý hoặc tâm lý, gắn với cảm giác không thể chạm tới hoặc khao khát điều gì đó ở nơi xa.
Từ "faraway" được sử dụng ít trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường xuất hiện trong các bối cảnh mô tả khoảng cách địa lý hoặc tình cảm. Trong các bài đọc, từ này thường liên quan đến chủ đề du lịch hoặc trí tưởng tượng. Trong cuộc sống hàng ngày, "faraway" còn được dùng để chỉ những nơi xa xôi, hoặc trong văn học để thể hiện nỗi nhớ, khao khát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp