Bản dịch của từ Faraway trong tiếng Việt

Faraway

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Faraway (Adjective)

fˈɑɹəwˈei
fˈɑɹəwˈei
01

Xa cách về không gian hoặc thời gian.

Distant in space or time.

Ví dụ

The faraway village lacked modern amenities.

Ngôi làng xa xôi thiếu tiện nghi hiện đại.

She dreamed of traveling to faraway countries.

Cô ấy mơ về việc du lịch đến các quốc gia xa xôi.

Their faraway ancestors' traditions are still preserved today.

Truyền thống của tổ tiên xa xôi của họ vẫn được bảo tồn đến ngày nay.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/faraway/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Faraway

fˈɑɹəwˈeɪ lˈʊk

Nhìn xa xăm/ Hồn bay phách lạc

An appearance on one's face of having one's mind in another place.

She had a faraway look during the meeting, lost in thought.

Cô ấy có vẻ nhìn xa xăm trong cuộc họp, mê mải suy nghĩ.

Thành ngữ cùng nghĩa: far off look...