Bản dịch của từ Farmhouse trong tiếng Việt

Farmhouse

Noun [U/C]

Farmhouse (Noun)

fˈɑɹmhˌaʊs
fˈɑɹmhˌaʊs
01

Ngôi nhà gắn liền với trang trại, đặc biệt là ngôi nhà chính nơi người nông dân sinh sống.

A house attached to a farm, especially the main house in which the farmer lives.

Ví dụ

The farmhouse on the outskirts of the village is picturesque.

Ngôi nhà nông trang ở ngoại ô là hình tượng.

The farmhouse has a red barn and a large vegetable garden.

Ngôi nhà nông trang có một chuồng đỏ và một khu vườn rau lớn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Farmhouse

Không có idiom phù hợp