Bản dịch của từ Fascinatingly trong tiếng Việt
Fascinatingly

Fascinatingly (Adverb)
Theo một cách đó là rất thú vị hoặc hấp dẫn.
In a way that is very interesting or attractive.
She spoke fascinatingly about the impact of social media on society.
Cô ấy nói rất hấp dẫn về tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội.
He didn't present his ideas fascinatingly during the IELTS speaking test.
Anh ấy không trình bày ý tưởng của mình một cách hấp dẫn trong bài kiểm tra nói IELTS.
Did she explain the concept of social responsibility fascinatingly in her essay?
Cô ấy có giải thích khái niệm trách nhiệm xã hội một cách hấp dẫn trong bài luận của mình không?
Her speech was fascinatingly engaging.
Bài phát biểu của cô ấy rất hấp dẫn.
The topic wasn't fascinatingly discussed during the presentation.
Chủ đề không được thảo luận một cách hấp dẫn trong bài thuyết trình.
Họ từ
Từ "fascinatingly" là trạng từ, diễn tả cách thức một điều gì đó thu hút sự chú ý hoặc quan tâm một cách đặc biệt mạnh mẽ. Trong tiếng Anh, "fascinatingly" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, cách phát âm có thể hơi khác nhau giữa hai phương ngữ, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm /f/ hơn so với tiếng Anh Mỹ. Từ này thường xuất hiện trong văn viết và nói để diễn tả sự hấp dẫn rõ rệt của một sự vật, sự việc hay ý tưởng.
Từ "fascinatingly" bắt nguồn từ động từ Latin "fascinare", có nghĩa là "hút hồn" hoặc "làm mê mẩn". Thuật ngữ này đã được chuyển sang tiếng Pháp "fascinant" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào đầu thế kỷ 19. Sự kết hợp của tiền tố "-ly" với "fascinating" nhằm diễn tả một cách thức hoặc cách cư xử đầy mê hoặc. Ý nghĩa hiện tại của từ thể hiện sự thu hút mạnh mẽ, làm nổi bật bản chất kỳ diệu của đối tượng được nói đến.
Từ "fascinatingly" là một trạng từ hiếm gặp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Nó thường xuất hiện trong bối cảnh các bài viết học thuật hoặc bài nói thể hiện sự chú ý mạnh mẽ đến một chủ đề. Tình huống sử dụng từ này thường liên quan đến việc mô tả các hiện tượng, ý tưởng hoặc nghiên cứu mà có sức hút lớn đối với người nghe hoặc người đọc. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện không cao.