Bản dịch của từ Fascinatingly trong tiếng Việt

Fascinatingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fascinatingly (Adverb)

fˈæsəneɪtɪŋli
fˈæsəneɪtɪŋli
01

Theo một cách đó là rất thú vị hoặc hấp dẫn.

In a way that is very interesting or attractive.

Ví dụ

She spoke fascinatingly about the impact of social media on society.

Cô ấy nói rất hấp dẫn về tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội.

He didn't present his ideas fascinatingly during the IELTS speaking test.

Anh ấy không trình bày ý tưởng của mình một cách hấp dẫn trong bài kiểm tra nói IELTS.

Did she explain the concept of social responsibility fascinatingly in her essay?

Cô ấy có giải thích khái niệm trách nhiệm xã hội một cách hấp dẫn trong bài luận của mình không?

Her speech was fascinatingly engaging.

Bài phát biểu của cô ấy rất hấp dẫn.

The topic wasn't fascinatingly discussed during the presentation.

Chủ đề không được thảo luận một cách hấp dẫn trong bài thuyết trình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fascinatingly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fascinatingly

Không có idiom phù hợp