Bản dịch của từ Fashion plate trong tiếng Việt

Fashion plate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fashion plate (Noun)

fˈæʃn pleɪt
fˈæʃn pleɪt
01

Một người mặc quần áo thời trang và được coi là có phong cách.

A person who wears fashionable clothes and is considered to be stylish.

Ví dụ

Emily is a fashion plate who always wears the latest trends.

Emily là một người mặc đẹp luôn diện những xu hướng mới nhất.

At the party, Sarah stood out as a fashion plate.

Tại bữa tiệc, Sarah nổi bật như một người mặc đẹp.

The fashion plate was featured in a popular style magazine.

Người mặc đẹp đã được đăng tải trên một tạp chí thời trang nổi tiếng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fashion plate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fashion plate

Không có idiom phù hợp