Bản dịch của từ Fast-food outlet trong tiếng Việt
Fast-food outlet

Fast-food outlet (Noun)
Cơ sở bán các sản phẩm thực phẩm ăn liền, chẳng hạn như bánh mì kẹp thịt, khoai tây chiên và bánh sandwich, để tiêu thụ mang đi.
An establishment that sells readytoeat food products such as burgers fries and sandwiches for takeaway consumption.
McDonald's is a popular fast-food outlet in many cities.
McDonald's là một cửa hàng thức ăn nhanh phổ biến ở nhiều thành phố.
There isn't a fast-food outlet near my house.
Không có cửa hàng thức ăn nhanh nào gần nhà tôi.
Is KFC the best fast-food outlet in our town?
KFC có phải là cửa hàng thức ăn nhanh tốt nhất ở thị trấn chúng ta không?
Cửa hàng thức ăn nhanh, hay còn gọi là outlet thức ăn nhanh, là nơi cung cấp thực phẩm chế biến sẵn với tốc độ phục vụ nhanh chóng, thường mang tính tiện lợi và giá cả phải chăng. Từ "fast-food" được sử dụng phổ biến tại cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, tại Anh, thuật ngữ "takeaway" cũng thường được sử dụng để chỉ các dịch vụ đồ ăn mang đi. Sự khác biệt trong ngữ nghĩa chủ yếu liên quan đến nền văn hóa tiêu dùng và thói quen ăn uống của từng quốc gia.
Cụm từ "fast-food outlet" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "fast" có nguồn gốc từ tiếng Latin "festivus", mang nghĩa nhanh nhẹn hoặc bằng cách nào đó, liên quan đến sự sống động. "Food" xuất phát từ tiếng Old English "fōda", ám chỉ thực phẩm hoặc thức ăn. "Outlet" có nguồn gốc từ tiếng Latin "outletus", nghĩa là lối ra. Sự liên kết giữa các thành phần này thể hiện một mô hình tiêu thụ thực phẩm nhanh chóng, phù hợp với nhu cầu hiện đại của cuộc sống đô thị bận rộn.
Cụm từ "fast-food outlet" thường xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, khi thảo luận về thói quen ẩm thực và lối sống hiện đại. Tần suất xuất hiện cao trong ngữ cảnh thực phẩm nhanh và vấn đề dinh dưỡng, nhất là trong các buổi phỏng vấn hoặc bài luận liên quan đến sức khỏe cộng đồng. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng phổ biến trong văn hóa tiêu dùng, khi phân tích xu hướng ẩm thực đô thị và ảnh hưởng của chúng đến sức khỏe và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp