Bản dịch của từ Fast-food outlet trong tiếng Việt

Fast-food outlet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fast-food outlet (Noun)

fˈæstfˌʊd ˈaʊtlˌɛt
fˈæstfˌʊd ˈaʊtlˌɛt
01

Cơ sở bán các sản phẩm thực phẩm ăn liền, chẳng hạn như bánh mì kẹp thịt, khoai tây chiên và bánh sandwich, để tiêu thụ mang đi.

An establishment that sells readytoeat food products such as burgers fries and sandwiches for takeaway consumption.

Ví dụ

McDonald's is a popular fast-food outlet in many cities.

McDonald's là một cửa hàng thức ăn nhanh phổ biến ở nhiều thành phố.

There isn't a fast-food outlet near my house.

Không có cửa hàng thức ăn nhanh nào gần nhà tôi.

Is KFC the best fast-food outlet in our town?

KFC có phải là cửa hàng thức ăn nhanh tốt nhất ở thị trấn chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fast-food outlet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fast-food outlet

Không có idiom phù hợp